- Từ điển Anh - Việt
Arciform
Nghe phát âmMục lục |
/´a:ki¸fɔ:m/
Thông dụng
Tính từ
Dạng cung
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình cung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arcing
/ ´a:kiη /, Cơ khí & công trình: sự tạo hồ quang, Ô tô: sơn không... -
Arcing contacts
các tiếp điểm quang, tiếp điểm phóng hồ quang, -
Arcing horn
sừng phóng điện, -
Arcing monitor
cái chỉ báo điện tích, -
Arcing shield
hộp ngăn hồ quang, vòng chắn hồ quang, -
Arcing time
thời gian hồ quang, -
Arcograph
thước vẽ vòm, thước vẽ vòng, -
Arcolar derivative
đạo hàm diện tích, -
Arcose
cát kết, cái kết, -
Arcose sandstone
Địa chất: acco, cát kết acco, -
Arcosis grit
Địa chất: acco, cát kết acco, -
Arcrobat
Danh từ: (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang, -
Arcrobatic
Tính từ: (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn, -
Arcs
, -
Arcsine
arcsin, -
Arcsine distribution
phân phối acsin, phân phối acsine, -
Arcstorm
arcstoragemanager, -
Arcstorm database
cơ sở dữ liệu arcstorm, -
Arctic
/ ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh... -
Arctic Boundary Layer Expedition (US NASA) (ABLE)
thẩm kiểm tầng biên bắc cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.