- Từ điển Anh - Việt
Arcticize
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá
- arcticized vehicle
- xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arcuate
/ ´a:kju¸eit /, Tính từ: cong; giống hình cung, có cửa tò vò, Xây dựng:... -
Arcuate architecture
kiến trúc tưởng niệm, kiến trúc vòm, -
Arcuate arcuated
cửa tò vò [có cửa tò vò], -
Arcuate eminence
lối bán khuyên, -
Arcuate ligament
dây chằng cung, -
Arcuate line of ilium
đường hình cung, -
Arcuate line of shealth of rectus abdominis muscle
cung douglas, -
Arcuate nuelei of medulla oblongata
nhân cung củahành não, -
Arcuate nueleiof medulla oblongata
nhân cung của hành não, -
Arcuate scotoma
điểm tối hình vòng cung, ám điểm hình vòng cung, -
Arcuate vein of kidney
tĩnh mạch hình cung củathận, -
Arcuate veinof kidney
tĩnh mạch hình cung của thận, -
Arcuated
/ ´a:kju¸eitid /, như arcuate, Xây dựng: cong, hình cung, -
Arcuateeminence
lối bán khuyên, -
Arcuateligament
dây chằng cung, -
Arcuateline of ilium
đường hình cung, -
Arcuateline of shealth of rectus abdominis muscle
cung douglas, -
Arcuatenuelei of medulla oblongata
nhân cung của hành não, -
Arcuatescotoma
điểm tối hình vòng cung, ám điểm hình vòng cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.