- Từ điển Anh - Việt
Arena
Nghe phát âmMục lục |
/ə´ri:nə/
Thông dụng
Danh từ
Trường đấu (ở La mã)
Trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
- in the international arena
- trên vũ đài quốc tế
Chuyên ngành
Xây dựng
sàn biểu diễn xiếc
trường đua
Kỹ thuật chung
sân khấu
sân thể thao
vũ đài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amphitheatre , boards , bowl * , circus , coliseum , course , diamond , field , gridiron , ground , gym , gymnasium , hippodrome , ice , park , pit , platform , ring , rink , square , stadium , stage , battlefield , battleground , domain , province , realm , scene , sector , sphere , territory , theatre , bailiwick , circle , department , orbit , subject , terrain , world , amphitheater , bowl , court , oval , stade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arenaceous
/ ¸æri´neiʃəs /, Tính từ: giống cát, có cát, Xây dựng: pha cát,... -
Arenaceous dolomite
dolomit pha cát, -
Arenaceous limestone
đá vôi chứa cát, -
Arenaceous quartz
cát thạch anh, -
Arenaceous rock
đá cát kết, đá cát, đá cát kết, -
Arenaceous texture
cấu tạo psamit, kiến trúc cát, -
Arenarious arenous
Địa chất: giống cát, pha cát, -
Arenation
phép đắp cát nóng, -
Arenicolous
Tính từ: (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát, -
Arenit
Danh từ: (khoáng chất) arênit; đá cát, -
Arenoid
dạng cát, giống cát, -
Areocentric
Tính từ: lấy sao hoả làm trung tâm, -
Areola
/ æ'riələ /, Danh từ, số nhiều .areolae: quầng, Kỹ thuật chung: quầng,... -
Areola of mammary gland
quầng vú, -
Areolar
/ ə´riələ /, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Y học: rỗ, lỗ chỗ,... -
Areolar gland
tuyến vòng núm vu, -
Areolar tissue
mô quần, mô liên kết mầm, -
Areolate
/ ə´riəlit /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.