- Từ điển Anh - Việt
Arterioplasty
Xem thêm các từ khác
-
Arteriosclerosis
/ a:¸tiəriouskliə´rousis /, Danh từ: (y học) chứng xơ cứng động mạch, -
Arteriosclerotic parkinsonism
hội chứng parkison xơ cứng động mạch, -
Arteriosclerotic vertigo
chóng mặt xơ cứng động mạch, -
Arteriostenosis
hẹp động mạch, -
Arteriotomy
/ a:tiəri´ɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở động mạch, Y học:... -
Arterious bleeding
chảy máu động mạch, -
Arteriovenous anastomosis
nối động mạch - tĩnh mạch, -
Arteriovenous aneurysm
phình động mạch - tĩnh mạch, -
Arteriovenous fistula
rò động-tĩnh mạch, -
Arteriovenous malformation
seeangroma., -
Arteriovenous shunt
sun động-tĩnh mạch, -
Arterite rock
đá gân mạch, đá acterit, -
Arteritis
/ ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm... -
Arteritis detormans
viêm động mạch biến dạng, -
Arteritis umbilicalis
viêm động mạch rốn, -
Artery
/ 'ɑ:təri /, Danh từ: (giải phẫu) động mạch, Đường giao thông chính, huyết mạch, Cơ... -
Artery forceps
kẹp mạch, -
Artery of labyrinth
động mạch mê nhĩ, -
Artery of penis
động mạch dương vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.