- Từ điển Anh - Việt
Artful
Nghe phát âmMục lục |
/´a:tful/
Thông dụng
Tính từ
Xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh
Khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khéo
kỹ xảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adept , adroit , clever , crafty , designing , dexterous , foxy * , ingenious , masterly , politic , proficient , resourceful , scheming , sharp , shrewd , slick * , sly , smart , smooth * , tricky , wily , deft , skillful , cunning , foxy , guileful , contriving , crooked , deceitful , deceptive , diplomatic , disingenuous , gifted , imaginative , slick , slippery , smooth , stealthy , suave , underhand , vulpine
Từ trái nghĩa
adjective
- artless , ingenuous , naive , unskillful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Artfully
Phó từ: khéo léo, sắc sảo, -
Artfulness
/ ´a:tfulnis /, danh từ, tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo, Từ đồng nghĩa:... -
Artgum eraser
tẩy mềm, tẩy chì, -
Arthemetic progression
cấp số cộng, -
Arthopodan
Danh từ: Động vật chân khớp, -
Arthr-
(arthro-) prefx. biểu thị khớp., -
Arthraegia
đau khớp, -
Arthral
Tính từ: thuộc khớp, Y học: thuộc khớp, -
Arthralgia
chứng đau khớp, -
Arthrectomy
thủ thuật cắt bỏ khớp, -
Arthrifluent abscess
áp xe từ khớp, -
Arthritic
/ a:´θritik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng viêm khớp, -
Arthritic atrophy
teo khớp, -
Arthritic calculus
sỏi khớp, -
Arthritic general pseudoparalysis
liệt toàn thể giả thấp khớp, -
Arthritis
/ ɑ:'θraitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm khớp, Kỹ thuật chung:... -
Arthritis deformans
viêm khớp biến dạng, -
Arthritis fungosa
lao khớp, -
Arthritis interna
thống phong nội tạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.