- Từ điển Anh - Việt
Artificial
Nghe phát âmMục lục |
/a:ti'fi∫l/
Thông dụng
Tính từ
Nhân tạo
- artificial silk
- lụa nhân tạo
- artificial respiration
- hô hấp nhân tạo
- artificial insemination
- thụ tinh nhân tạo
- artificial intelligence
- trí tuệ nhân tạo
Không tự nhiên, giả tạo; giả
Chuyên ngành
Toán & tin
nhân tạo; giả tạo
Y học
thụ tinh nhân tạo
- artificial insemination
- sự thụ tinh nhân tạo
Kỹ thuật chung
nhân tạo
- AI (artificialintelligence)
- trí khôn nhân tạo
- AI (artificialintelligence)
- trí tuệ nhân tạo
- AIA (artificialintelligence application)
- ứng dụng trí tuệ nhân tạo
- alife (artificiallife)
- đời sống nhân tạo
- alife (artificiallife)
- sự sống nhân tạo
- American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
- Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
- ANN (artificialneural network)
- mạng thần kinh nhân tạo
- ANN (artificialneural network)
- mạng trí tuệ nhân tạo
- artificial abutment
- mố bờ nhân tạo
- artificial ageing
- già hóa nhân tạo
- artificial ageing
- sự hóa già nhân tạo
- artificial ageing
- sự lão hóa nhân tạo
- artificial ageing
- việc lão hóa nhân tạo
- artificial aggregate
- cốt liệu nhân tạo
- artificial alimentation
- nuôi dưỡng nhân tạo
- artificial and processed aggregate
- cốt liệu nhân tạo có gia công
- artificial anhydrite
- thạch cao khan nhân tạo
- artificial anus
- hậu môn nhân tạo
- artificial asphalt
- nhựa đường nhân tạo
- artificial asphalt
- atphan nhân tạo
- artificial asphalt
- atfan nhân tạo
- artificial atmosphere
- khí hậu nhân tạo
- artificial atmosphere
- không khí nhân tạo
- artificial atmosphere
- atmosphe nhân tạo
- artificial atmosphere
- môi trường khí nhân tạo
- artificial atmosphere generator
- buồng khí hậu nhân tạo
- artificial atom
- nguyên tử nhân tạo
- artificial balancing line
- đường dây cân bằng nhân tạo
- artificial base course
- nền nhân tạo
- artificial bitumen
- bitum nhân tạo
- artificial boiled oil
- dầu trùng hợp nhân tạo
- artificial boiled oil
- sơn dầu nhân tạo
- artificial brain
- bộ não nhân tạo
- artificial brain
- óc nhân tạo
- artificial climate
- khí hậu nhân tạo
- artificial climate
- atmosphe nhân tạo
- artificial climate
- môi trường khí nhân tạo
- artificial comet
- sao chổi nhân tạo
- artificial cooling
- làm lạnh nhân tạo
- artificial cooling
- sự làm lạnh nhân tạo
- artificial cooling
- sự làm nguội nhân tạo
- artificial dispersal
- sự phân tán nhân tạo
- artificial dispersing waveform
- dạng sóng phân tán nhân tạo
- artificial dispersing waveform
- dạng sóng tiêu tán nhân tạo
- artificial dispersing waveform
- tín hiệu phân tán nhân tạo
- artificial dispersing waveform
- tín hiệu tiêu tán nhân tạo
- artificial drainage
- sự tiêu nước nhân tạo
- artificial drying
- sự phơi khô nhân tạo
- artificial drying
- sự sấy nhân tạo
- artificial ear
- tái nhân tạo
- artificial echo
- tín đội nhân tạo
- artificial environment
- môi trường nhân tạo
- artificial gas
- khí nhân tạo
- artificial graphite
- grafit nhân tạo
- artificial gravity
- trọng lượng nhân tạo
- artificial ground
- đất nhân tạo
- artificial harbour
- cảng nhân tạo
- artificial hypothermia
- giảm thân nhiệt nhân tạo
- artificial hypothermia
- nước đá nhân tạo
- artificial hypothermia
- rút nhiệt nhân tạo
- artificial ice
- nước đá nhân tạo
- artificial ice
- sân trượt băng nhân tạo
- artificial ice rink
- sân trượt băng nhân tạo
- artificial ice-ring
- sân trượt băng nhân tạo
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial insemination
- sự thụ tinh nhân tạo
- Artificial Intelligence (AI)
- trí tuệ nhân tạo
- artificial intelligence (AI)
- trí tuệ nhân tạo-AI
- artificial intelligence application (AIA)
- ứng dụng trí tuệ nhân tạo
- artificial intelligence-AI
- trí khôn nhân tạo (AI)
- artificial intelligence-AI
- trí tuệ nhân tạo
- artificial kidney (dialyser)
- thận nhân tạo (máy thẩm tích)
- artificial labor
- sinh phải can thiệp, sinh nhân tạo
- artificial lake
- hồ nhân tạo
- artificial language
- ngôn ngữ nhân tạo
- artificial leather
- da nhân tạo
- Artificial Life
- đời sống nhân tạo
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- artificial light
- ánh sáng nhân tạo
- artificial lighting
- chiếu sáng nhân tạo
- artificial lighting
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial line
- đường truyền nhân tạo
- artificial line duct
- ống dẫn đường truyền nhân tạo
- artificial line matching
- đường hơi nhân tạo
- artificial load
- tải nhân tạo
- artificial loading
- phụ tải nhân tạo
- artificial lung
- phổi nhân tạo
- artificial magnet
- nam châm nhân tạo
- artificial magnets
- nam châm nhân tạo
- artificial marble
- đá hoa nhân tạo
- artificial massif
- khối núi nhân tạo
- artificial matching line
- đường nối nhân tạo
- artificial monument
- mốc nhân tạo
- artificial mouth
- miệng nhân tạo
- artificial navigable waterway
- đường thủy nhân tạo
- artificial neural network
- mạng thần kinh nhân tạo
- artificial neural network
- mạng trí tuệ nhân tạo
- artificial neutral
- trung tính nhân tạo
- artificial neutral point
- điểm trung tính nhân tạo
- artificial nourishment
- quá trình bồi bãi biển nhân tạo
- artificial pollution test
- thử ô nhiễm nhân tạo
- artificial reality
- thực tế nhân tạo
- artificial recharge
- nạp nhân tạo
- artificial recharge
- sự cấp nước nhân tạo
- artificial refrigeration
- làm lạnh nhân tạo
- artificial refrigeration
- sự làm lạnh nhân tạo
- artificial resin
- nhựa nhân tạo
- artificial respiration
- hô hấp nhân tạo
- artificial sample
- mẫu nhân tạo
- artificial sand
- cát nhân tạo
- artificial sand tone
- sa thạch nhân tạo
- artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo
- artificial sea water
- nước biển nhân tạo
- artificial seasoning
- sự sấy nhân tạo
- artificial selected
- sự chọn nhân tạo
- artificial selection
- chọn nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn nhân tạo
- artificial silk
- tơ nhân tạo
- artificial sill on river bed
- ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
- artificial skating rink
- sân trượt băng nhân tạo
- artificial sky
- bầu trời nhân tạo
- artificial snow
- tuyết nhân tạo
- artificial soil
- đất nhân tạo
- artificial source
- nguồn nhân tạo
- artificial stone
- đá nhân tạo
- artificial tetanus
- co cứng cơ nhân tạo
- artificial variable
- biến nhân tạo
- artificial ventilation
- sự thông gió nhân tạo
- Distributed Artificial Intelligence (DAI)
- trí thông minh nhân tạo phân bố
- duplex artificial line
- đường song công nhân tạo
- European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
- Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
- Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
- hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL)
- chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
- station for artificial insemination
- trạm thụ tinh nhân tạo
giả tạo
Địa chất
nhân tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bogus , counterfeit , ersatz , fabricated , factitious , faked , false , falsie , hyped up , manufactured , mock , phony * , plastic , sham , simulated , specious , spurious , substitute , synthetic , unnatural , unreal , assumed , contrived , feigned , forced , hollow , insincere , labored , mannered , meretricious , put-on , theatrical , manmade , imitation , affected , phony , pretended , precious , artifactitious , fake , fictitious , histrionic , in vitro , melodramatic , postiche , prosthetic , pseudo , strained , studied , stylized , suppositious
Từ trái nghĩa
adjective
- genuine , natural , real , unaffected , unpretentious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Artificial (juridical
pháp nhân, -
Artificial Intelligence (AI)
trí tuệ nhân tạo-ai, trí tuệ nhân tạo, -
Artificial Life
đời sống nhân tạo, -
Artificial abortion
phá thai, phá thai, -
Artificial abutment
mố bờ nhân tạo, -
Artificial ageing
sự lão hóa nhân tạo, già hóa nhân tạo, việc lão hóa nhân tạo, sự hóa già nhân tạo, -
Artificial aggregate
cốt liệu nhân tạo, -
Artificial alimentation
nuôi dưỡng nhân tạo, -
Artificial alkaloid
ancaloit nhân tạo, -
Artificial and processed aggregate
cốt liệu nhân tạo có gia công, -
Artificial anhydrite
thạch cao khan nhân tạo, -
Artificial antenna
ăng ten giả, -
Artificial anus
hậu môn nhân tạo, -
Artificial asphalt
atphan nhân tạo, nhựa đường nhân tạo, atfan nhân tạo, -
Artificial atmosphere
không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe... -
Artificial atmosphere generator
buồng khí hậu nhân tạo, -
Artificial atom
nguyên tử nhân tạo, -
Artificial balancing line
đường dây cân bằng nhân tạo, mạng cân bằng, -
Artificial base course
nền nhân tạo, -
Artificial bitumen
bitum nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.