- Từ điển Anh - Việt
Artificial abutment
Xem thêm các từ khác
-
Artificial ageing
sự lão hóa nhân tạo, già hóa nhân tạo, việc lão hóa nhân tạo, sự hóa già nhân tạo, -
Artificial aggregate
cốt liệu nhân tạo, -
Artificial alimentation
nuôi dưỡng nhân tạo, -
Artificial alkaloid
ancaloit nhân tạo, -
Artificial and processed aggregate
cốt liệu nhân tạo có gia công, -
Artificial anhydrite
thạch cao khan nhân tạo, -
Artificial antenna
ăng ten giả, -
Artificial anus
hậu môn nhân tạo, -
Artificial asphalt
atphan nhân tạo, nhựa đường nhân tạo, atfan nhân tạo, -
Artificial atmosphere
không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe... -
Artificial atmosphere generator
buồng khí hậu nhân tạo, -
Artificial atom
nguyên tử nhân tạo, -
Artificial balancing line
đường dây cân bằng nhân tạo, mạng cân bằng, -
Artificial base course
nền nhân tạo, -
Artificial bitumen
bitum nhân tạo, -
Artificial boiled oil
dầu trùng hợp nhân tạo, sơn dầu nhân tạo, -
Artificial brain
bộ não nhân tạo, óc nhân tạo, -
Artificial brandy
rượu (brandi) pha chế, -
Artificial butter
bơ nhân tạo, -
Artificial cardiac pacemaker
(thíết bị) tạo nhịp tim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.