- Từ điển Anh - Việt
Asbestos-cement cladding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Asbestos-cement decking
lớp lót fibrô ximăng, -
Asbestos-cement insulation board
tấm fibro xi măng cách ẩm, tấm fibro xi măng cách nhiệt, -
Asbestos-cement pipe
ống fibro xi măng, -
Asbestos-cement product
sản phẩm fibro xi măng, sản phẩm xi măng-amiăng, -
Asbestos-cement roof
mái fibro xi măng, -
Asbestos-cement sheet
tấm fibro cement, -
Asbestos-cement shingle
tấm lợp fibro xi măng, -
Asbestos-cement wallboard
tấm tường fibro xi măng, -
Asbestos-free
không có amiăng, -
Asbestos-reinforced plastic
tấm nhựa amiang, -
Asbestos Abatement
sự loại giảm amiăng, chuỗi hoạt động kiểm soát sự tách sợi từ các nguyên liệu chứa amiăng trong một tòa nhà hoặc loại... -
Asbestos Assessment
Đánh giá amiăng, trong chương trình amiăng ở trường học, là sự đánh giá về điều kiện vật chất và khả năng phá hủy... -
Asbestos Lining
anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng, -
Asbestos Program Manager
giám đốc chương trình amiăng, một chủ xây dựng hoặc đại diện được chỉ định giám sát mọi mặt của chương trình... -
Asbestos blanket
lớp phủ amian, -
Asbestos board
bảng atbet, tấm amian, -
Asbestos braid
dây đệm amiăng, -
Asbestos cardboard
bìa amian, -
Asbestos cemen
Địa chất: xi măng amian, -
Asbestos cement
fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.