- Từ điển Anh - Việt
Ascendant
Nghe phát âmMục lục |
/ə´sendənt/
Thông dụng
Cách viết khác ascendent
Tính từ
Đang lên
(thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh
Có ưu thế; có uy thế, có uy lực
Danh từ
Ưu thế; uy thế, uy lực
Ông bà tổ tiên
Lá số tử vi
(thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
Chuyên ngành
Toán & tin
tăng lên
Kỹ thuật chung
tiến
tăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dominant , predominant , prepotent , prevailing , regnant , supreme
noun
- antecedent , father , forebear , forefather , foremother , mother , parent , progenitor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ascendant continued fraction
liên phân số tăng, -
Ascended
, -
Ascendency
như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy... -
Ascendent
/ ə´sendənt /, như ascendant, -
Ascending
/ ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending... -
Ascending air
không khí bốc lên, -
Ascending brace
thanh giằng hướng lên, -
Ascending colon
ruột kết lên, kết tràng lên, -
Ascending condition
điều kiện dây chuyền tăng, điều kiện dây truyền tăng, -
Ascending current
dòng điện hướng tâm, -
Ascending degeneration
thóai hóa đi lên, -
Ascending diagonal
thanh xiên hướng lên, -
Ascending frontal gyrus
hồi trước trung tâm,hồi trán lên, -
Ascending grade
dốc lên, dốc lên, -
Ascending gradient
dốc lên, -
Ascending hemiplegia
liệt nửangười đi lên, -
Ascending key
phím thứ tự tăng dần, -
Ascending letters
các chữ có nét nhô cao, -
Ascending line
đường dốc lên, đường dốc lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.