- Từ điển Anh - Việt
Ascertain
Nghe phát âmMục lục |
/¸æsə´tein/
Thông dụng
Ngoại động từ
Biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
hình thái từ
- Ved: ascertained
- Ving:ascertaining
Chuyên ngành
Toán & tin
thiết lập; làm sáng tỏ
Kỹ thuật chung
làm sáng tỏ
thiết lập
Kinh tế
định mức
xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch on , check , check out * , check up on , confirm , determine , dig * , discover , divine , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , fix , get down cold , get down pat , get hold of , get it down , get the hang of , identify , learn , learn the ropes * , look-see , make certain , make sure , peg * , pick up * , pick up on , read , see , settle , size , size up * , tell , verify , find , hear , doublecheck , unearth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ascertainable
/ ¸æsə´teinəbl /, tính từ, có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn, -
Ascertained
hàng cá biệt hóa, -
Ascertainment
/ ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ... -
Ascertainment of damage
xác định tổn thất, -
Ascesis
, -
Ascetic
/ ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh,Ascetical
như ascetic,Asceticism
/ ə´seti¸sizəm /, danh từ, sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh,Aschistic rock
đá không phân phiến,Aschistodactylia
tật dính ngón,Aschoff body
hạtaschoff,Aschoff cell
tế bàoaschoff,Aschoff node
nútaschoff và tawara,Aschoffnode
nút aschoff và tawara,Aschoffs nodule
hònaschoft, thể aschoff,Aschoffsnodule
hònaschoft, thể aschoff,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.