- Từ điển Anh - Việt
Aspiration
Nghe phát âmMục lục |
/¸æspi´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Nguyện vọng, khát vọng
Sự hít vào, sự thở vào
Sự hút (hơi, chất lỏng...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hút
sự hút
Kinh tế
sự thổi khí
Địa chất
sự hút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , ambition , ambitiousness , craving , desire , direction , dream , eagerness , endeavor , fire in the belly , hankering , inclination , longing , object , objective , passion , pursuit , push , right stuff * , urge , vocation , wish , work , yearning , emulation , ideal , goal , hope
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aspiration biopsy
sinh thiết hút, -
Aspiration cap
chụp hút, -
Aspiration chamber
buồng hút, -
Aspiration cover
chụp hút, -
Aspiration needle for cerbrospinal
kim chọc dò dịch não tuỷ, -
Aspiration needle for peritoneum
kim chọc dò màng bụng, -
Aspiration needle gor pleura
kim chọc dò màng phổi, -
Aspiration pipe
ống hút, -
Aspiration pneumonia
viêm phổi sặc, -
Aspiration psychrometer
ẩm kế kiểu hút, -
Aspiration pump
bơm hút, -
Aspiration stroke
thì hút (một trong bốn thì của động cơ hút-ép-nổ-xả), -
Aspirationbiopsy
sinh thiết hút, -
Aspirationpneumonia
viêm phổi sặc, -
Aspirator
/ ´æspi¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc, Kỹ... -
Aspirator Nasal infant
hút mũi sơ sinh, -
Aspirator bottle
bình hút, -
Aspirator valve
van hút, -
Aspire
/ əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình... -
Aspired
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.