- Từ điển Anh - Việt
Assembly economics
Kỹ thuật chung
kinh tế học lắp ráp
Giải thích EN: The financial analysis and evaluations associated with the cost of assembling parts.Giải thích VN: Sự phân tích và đánh giá tài chính liên quan tới chi phí lắp ráp các thành phần.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assembly element
bộ phận lắp ghép, chi tiết lắp ghép, -
Assembly floor
sàn lắp máy, sàn lắp máy, -
Assembly goods
hàng lắp ráp, -
Assembly hall
lễ đường, phòng khánh tiết, phòng họp, -
Assembly industry
công nghiệp lắp ráp, -
Assembly instruction
lệnh hợp ngữ, -
Assembly jig
giá lắp ráp, đồ gá lắp, -
Assembly language
ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ kết hợp, ráp ngữ, hợp ngữ, ngôn ngữ ráp, hợp ngữ (vi tính), ngôn ngữ a-xăm-blơ, high order assembly... -
Assembly language compiler (ALC)
trình biên dịch hợp ngữ, -
Assembly line
Danh từ: (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp, đường lắp ráp, dây chuyền lắp ráp, đường tập... -
Assembly line work
việc làm dây chuyền, -
Assembly listing
bản hợp dịch, danh sách hợp dịch, bản in hợp dịch, -
Assembly opening
lỗ (chừa) để lắp ráp, -
Assembly operation
hoạt động lắp ghép, nguyên công lắp đặt, -
Assembly pattern
mẫu lắp ráp, -
Assembly phase
pha hợp ngữ, pha dịch hợp ngữ, -
Assembly pit
hầm lắp ráp, -
Assembly place
vị trí lắp ráp, -
Assembly plant
xưởng lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.