- Từ điển Anh - Việt
Analysis
/ə'næləsis/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .analyses
Sự phân tích
(vật lý), (hoá học) phép phân tích
- qualitative analysis
- phép phân tích định tính
- quantitative analysis
- phép phân tích định lượng
(toán học) giải tích
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
phép tính toán
sự hạch toán
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giải thích
- advanced statistical analysis program (ASTAP)
- chương trình giải thích thống kê nâng cao
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình giải thích thống kê cải tiến
- vector analysis
- giải thích vectơ
giải tích
- algebraic analysis
- giải tích đại số
- combinatorial analysis
- giải tích tổ hợp
- combinatory analysis
- giải tích tổ hợp
- convex analysis
- giải tích lồi
- function analysis
- giải tích hàm
- functional analysis
- giải tích hàm
- harmonic analysis
- giải tích điều hòa
- harmonic analysis
- giải tích Fourier
- ill determinate analysis
- giải tích vô định
- indeterminate analysis
- giải tích vô định
- infinitesimal analysis
- giải tích vô cùng bé
- mathematical analysis
- giải tích toán học
- nodal analysis
- giải tích các nút
- numerical analysis
- giải tích số
- tensor analysis
- giải tích ten xơ
- tensor analysis
- giải tích tensơ
- tensor analysis
- giải tích tenxơ
- vector analysis
- giải tích vectơ
- vector analysis
- giải tích véctơ
phân tích
Giải thích VN: Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.
- accident analysis
- sự phân tích sự cố
- activation analysis
- sự phân tích hoạt hóa
- activation analysis
- sự phân tích kích hoạt
- activity analysis
- phân tích hoạt động
- affinity analysis
- phân tích mối quan hệ
- aggregate analysis
- sự phân tích cốt liệu
- alternative analysis
- sự phân tích luân phiên
- amplitude analysis
- sự phân tích biên độ
- analysis by physical model
- phân tích theo mô hình vật lý
- analysis filter
- bộ lọc phân tích
- analysis graphics
- đồ họa phân tích
- analysis information
- phân tích thông tin
- analysis method
- phương pháp phân tích
- analysis of covariance
- phân tích hiệp phương sai
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- analysis of prices
- sự phân tích giá cả
- analysis of regression
- phân tích hồi quy
- analysis of variance
- phân tích phương sai
- analysis of variance
- phân tích sự biến đổi
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- analysis programme
- chương trình phân tích
- analysis routine
- chương trình phân tích
- analysis routine
- thủ tục phân tích
- Analysis, Grain size
- phân tích cỡ hạt
- angular correlation analysis
- phân tích tương quan góc
- APAR (authorizedprogram analysis report)
- báo cáo phân tích chương trình được quyền
- arbitration analysis
- phân tích trọng tài
- architectural analysis
- sự phân tích kiến trúc
- ash analysis
- sự phân tích tro
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình phân tích thống kê nâng cao
- authorized program analysis report (APAR)
- báo cáo phân tích chương trình được phép
- Automatic Trouble Analysis (ATA)
- phân tích sự cố tự động
- backward analysis
- sự phân tích ngược
- backward error analysis
- phép phân tích lỗi ngược
- benefit cost analysis
- phân tích vốn lãi
- beta particle absorption analysis
- sự phân tích hấp thụ hạt beta
- BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
- phân tích hàng bán
- billing, accounts receivable, sales analysis (BARSA)
- phân tích hàng bán
- biochemical analysis
- phân tích sinh hóa
- blow pipe analysis
- phân tích bằng ống thổi
- bottleneck analysis
- sự phân tích cổ chai
- bottleneck analysis
- sự phân tích tắc nghẽn
- boundary value analysis
- sự phân tích giá trị biên
- bulk analysis
- phân tích gộp
- bunch map analysis
- phân tích biểu đồ chùm
- calorimetric analysis
- phân tích so màu
- capillary analysis
- phân tích mao dẫn
- casual analysis
- sự phân tích nguyên nhân
- channel analysis
- sự phân tích kênh
- channel sharing analysis
- sự phân tích phân chia đường
- check analysis
- phân tích kiểm nghiệm
- check analysis
- phân tích kiểm tra
- chemical analysis
- phân tích hóa học
- chemical analysis
- phép phân tích hóa học
- chemical analysis
- sự phân tích hóa học
- circuit analysis
- phân tích mạch
- circuit analysis
- sự phân tích mạch
- cluster analysis
- sự phân tích nhóm
- CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
- thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
- coal analysis
- sự phân tích than
- color analysis
- sự phân tích màu
- colour analysis
- sự phân tích màu
- combination analysis
- phân tích tổ hợp
- combinational analysis
- phân tích tổ hợp
- combustion analysis
- phân tích đốt cháy
- combustion analysis
- việc phân tích sự cháy
- command analysis programme
- chương trình phân tích mệnh lệch
- component analysis
- phân tích nhân tố
- computer analysis
- sự phân tích máy tính
- Computer-Aided Analysis Techniques (CAAT)
- các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính
- Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
- phân tích mạch nhờ máy tính
- confluence analysis
- phân tích hợp lưu
- constructional analysis
- sự phân tích kết cấu
- content analysis
- phân tích nội dung
- content analysis
- sự phân tích nội dung
- contextual analysis
- phân tích ngữ cảnh
- continuous analysis
- phân tích liên tục
- core analysis
- phân tích mẫu lõi
- core analysis
- sự phân tích lõi khoan
- core analysis
- sự phân tích mẫu lõi
- correlation analysis
- phân tích tương quan
- correlation analysis
- sự phân tích tương quan
- cost benefit analysis
- phân tích vốn lãi
- course analysis
- sự phân tích tiến trình
- critical path analysis
- sự phân tích đường găng
- critical path analysis
- sự phân tích đường tới hạn
- crude oil analysis
- phương pháp phân tích dầu thô
- crude oil analysis
- sự phân tích dầu thô
- data analysis
- phân tích dữ liệu
- Data Analysis Station (DAS)
- trạm phân tích dữ liệu
- Data Collection and Analysis System (DCAS)
- hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
- data flow analysis
- phân tích luồng dữ liệu
- defect analysis
- phân tích sai sót
- demand analysis
- phân tích nhu cầu
- demand analysis
- phân tích thứ nguyên
- differential thermal analysis
- sự phân tích nhiệt sai
- differential thermal analysis (DTA)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- Digital Image Analysis (DIANA)
- phân tích hình ảnh số
- dimensional analysis
- phân tích thứ nguyên
- discriminatory analysis
- phân tích phân biệt
- domain analysis
- phân tích miền
- DTA (differentialthermal analysis)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- dynamic analysis
- phân tích động
- dynamic analysis
- phân tích động học
- dynamic analysis
- sự phân tích động
- dynamic mechanical analysis
- phân tích cơ động lực
- dynamic response analysis
- phân tích đáp ứng động
- Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
- hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
- economic analysis
- phân tích kinh tế
- economic analysis within organization
- phân tích kinh tế nội bộ
- Economic Competitive Opportunity (analysis) (ECO)
- cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích)
- EDA (errordata analysis)
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- electro-analysis
- phân tích điện
- Electromagnetic Analysis (EMA)
- phân tích điện từ
- electron spectroscopy for chemical analysis (ESCA)
- phổ học electron cho phân tích hóa học
- elementary analysis
- phân tích sơ bộ
- elementary analysis
- sự phân tích sơ bộ
- elementary-analysis
- phân tích nguyên tố
- emission spectral analysis
- phân tích phổ phát xạ
- end point analysis
- phân tích kết quả cuối cùng
- Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS)
- phân tích môi trường và cảm nhận từ xa
- environmental impact analysis
- phân tích tác động môi trường
- error analysis
- phân tích độ sai
- error analysis
- phân tích lỗi
- error analysis
- phân tích sai số
- error analysis
- sự phân tích lỗi
- error analysis
- sự phân tích sai số
- error analysis routine
- thủ tục phân tích lỗi
- error data analysis (EDA)
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- error recording analysis procedure
- thủ tục phân tích ghi lỗi
- error volume analysis (EVA)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- ESCA (electronspectroscopy for chemical analysis)
- phổ học electron trong phân tích hóa học
- EVA (errorvolume analysis)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- exhaust gas analysis system
- hệ thống phân tích khí thải
- experimental analysis
- sự phân tích thực nghiệm
- Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
- Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
- Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
- Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
- factor analysis
- phân tích hệ số
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- failure analysis
- phân tích sự cố
- failure analysis
- phân tích sai hỏng
- failure analysis
- phân tích sự cố
- Failure Analysis Program (FAP)
- chương trình phân tích hỏng hóc
- Failure Analysis Report (FAR)
- báo cáo phân tích hỏng hóc
- far-field analysis
- phân tích trường xa
- fatigue analysis
- phân tích mỏi
- fault analysis
- sự phân tích sự cố
- Fault Modes and Effect Analysis (FMEA)
- phân tích kiểu và tác động của sự cố
- fault tree analysis
- phân tích cây sai hỏng
- FIAR (faultisolation analysis routine)
- thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
- field analysis
- sự phân tích trường
- field analysis standard patterns
- các mẫu chuẩn phân tích trường
- filter paper analysis
- phân tích nhỏ giọt
- fine analysis
- sự phân tích kỹ lưỡng
- fine analysis
- sự phân tích tinh
- fine analysis of the spectrum
- phân tích tinh vi phổ
- float-and-sink analysis
- sự phân tích tuyển khoáng
- flood analysis
- phân tích lũ
- flow analysis
- phân tích dòng
- flow analysis
- phân tích dòng chảy
- flow analysis
- phân tích luồng
- flow analysis
- sự phân tích dòng
- flow analysis
- sự phân tích luồng
- flue gas analysis
- sự phân tích khí ống khói
- fluorescence analysis
- phân tích huỳnh quang
- forward analysis
- phân tích hướng tới
- fourier analysis
- phân tích điều hòa
- Fourier analysis
- phân tích Fourier
- fourier analysis
- sự phân tích fourier
- Fourier Analysis tool
- công cụ phân tích Fourier
- frequency analysis
- phân tích tần số
- frequency analysis
- sự phân tích tần số
- frequency response analysis
- phân tích đáp ứng tần số
- functional analysis
- phân tích chức năng
- functional analysis
- sự phân tích chức năng
- Functional Compatibility Analysis (FCA)
- phân tích tính tương thích chức năng
- gamma ray absorption analysis
- phân tích hấp thụ gama
- gas analysis
- phân tích khí
- gas analysis
- sự phân tích khí
- gas analysis instrument
- dụng cụ phân tích khí
- gas analysis instrument
- máy phân tích khí
- geologic analysis
- phân tích địa chất
- Geological Analysis Aid Package (CCRS) (GAAP(LANDSAT))
- Gói trợ giúp phân tích địa chất (CCRS)
- glass analysis
- sự phân tích thủy tinh
- gradation analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- grade analysis
- phân tích nhóm hạt
- grading analysis
- phân tích độ hạt
- grading analysis
- phân tích thành phần hạt
- grain size analysis
- phân tích cỡ hạt
- grain size analysis
- phân tích theo cỡ hạt
- grain-size analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- granulometric analysis
- phân tích theo độ hạt
- granulometric analysis
- sự phân tích độ hạt
- granulometric analysis of sand
- phân tích cát theo cỡ hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích nhóm hạt
- graphical analysis
- phân tích đồ thị
- grapho - analysis
- viết tâm thần phân tích
- gravimetric analysis
- phân tích trọng lực
- gravimetric analysis
- phân tích trọng lượng
- gravity analysis
- phân tích trọng lượng
- group analysis
- phân tích tập hợp
- harmonic analysis
- phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- phân tích ra sóng
- harmonic analysis
- phân tích sóng hài
- harmonic analysis
- sự phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- sự phân tích hài hòa
- high-frequency network analysis
- phân tích mạng cao tần
- Hospital Activity Analysis
- phân tích hoạt động bệnh viện
- hydraulic analysis
- phân tích thủy lực
- hydraulic analysis
- sự phân tích thủy lực
- hydrodynamic analysis
- phân tích thủy động lực
- hydrologic analysis
- phân tích thủy văn
- hydrological analysis
- sự phân tích thủy văn
- IDL (interactivedata analysis language)
- ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
- image analysis
- phân tích ảnh
- image analysis
- sự phân tích ảnh
- Image Analysis Processor (IAP)
- bộ xử lý phân tích ảnh
- Image Analysis System (IAS)
- hệ thống phân tích hình ảnh
- Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
- hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
- Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
- Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
- information analysis
- phân tích thông tin
- information analysis
- sự phân tích thông tin
- information analysis centre
- trung tâm phân tích thông tin
- Integrated PLanning and Analysis (IPLAN)
- quy hoạch và phân tích kết hợp
- interactive data analysis language (IDL)
- ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
- interface analysis
- phân tích giao diện
- interference analysis programme
- chương trình phân tích nhiễu
- Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
- đo và phân tích hiệu năng Internet
- isotopic analysis
- sự phân tích đồng vị
- job analysis
- phân tích công tác
- job analysis
- phân tích công việc
- job analysis
- sự phân tích công việc
- job analysis
- sự phân tích làm việc
- KADS (knowledgeanalysis and design system)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- kinematic analysis
- sự phân tích động học
- kinetics analysis
- phân tích động
- knowledge analysis and design system (KADS)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- laboratory analysis
- mẫu thử phân tích
- land use analysis
- sự phân tích sử dụng đất
- LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
- Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT
- limit analysis
- sự phân tích giới hạn
- line by line analysis
- sự phân tích từng dòng
- Line Quality Analysis (LQA)
- phân tích chất lượng đường dây
- linear system analysis
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- load analysis
- sự phân tích phụ tải
- logic analysis
- sự phân tích logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- Long Route Analysis Program (LRAP)
- chương trình phân tích tuyến dài
- macroscopic analysis
- phân tích vĩ mô
- magnetic analysis
- phân tích từ tính
- maintenance analysis procedure
- thủ tục phân tích bảo trì
- Maintenance Analysis Procedure (MAP)
- thủ tục phân tích bảo dưỡng
- MAP (maintenanceanalysis procedure)
- thủ tục phân tích bảo trì
- MAP (mathematicalanalysis without programming)
- phân tích toán học không lập trình
- market analysis
- sự phân tích thị trường
- Markov analysis
- phân tích Markov
- mass analysis
- phân tích khối phổ
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectrogaphic analysis
- phân tích dùng khối phổ ký
- mathematical analysis
- phân tích toán học
- mathematical analysis without programming (MAP)
- phân tích toán học không lập trình
- mechanical analysis
- phân tích cơ học
- mechanical analysis
- phân tích thành phần hạt
- mechanical analysis
- sự dùng máy phân tích
- mechanical analysis
- sự phân tích cơ học
- mesh analysis
- phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- phân tích mạch vòng
- mesh analysis
- phân tích mắt lưới
- mesh analysis
- phân tích qua sàng
- mesh analysis
- sự phân tích bằng sàng
- methods analysis
- phân tích hệ thống
- microscopic analysis
- phân tích vĩ mô
- modal analysis
- phân tích phương thức
- mode analysis
- phân tích trên mô hình
- model analysis
- phân tích theo mô hình
- morphological analysis
- phân tích hình thái
- mud analysis log
- log phân tích bùn
- multi-spectral analysis
- sự phân tích đa dải
- multi-spectral analysis
- sự phân tích nhiễu dải
- Multidimensional Analysis (MDA)
- phân tích (không gian) đa chiều
- multivariate analysis
- phân tích nhiều chiều
- near-field analysis
- sự phân tích trường gần
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network analysis
- phân tích mạng
- network analysis
- phân tích mạng (điện)
- network analysis
- sự phân tích mạng
- network load analysis
- sự phân tích tải mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- neutron activation analysis
- phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
- nodal analysis
- phân tích điểm nút mạch
- node-voltage analysis
- phân tích điện áp nút
- number analysis
- sự phân tích số
- numeric analysis
- phân tích bằng số
- numeric analysis
- phân tích số
- numerical analysis
- sự phân tích số
- Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
- phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
- object-oriented analysis (OOA)
- phân tích hướng đối tượng
- object-oriented analysis and design (OOAD)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- oil analysis
- sự phân tích dầu
- online analysis
- phân tích trực tuyến
- OOA (object-oriented analysis)
- phân tích hướng đối tượng
- OOAD (object-oriented analysis and design)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- operation analysis
- phân tích hoạt động
- operation analysis
- phân tích vận hành
- operation analysis chart
- biểu đồ phân tích hoạt động
- operations analysis
- phân tích hoạt động
- optical method of stress analysis
- phương pháp quang phân tích ứng suất
- optical spectral analysis
- sự phân tích quang phổ
- organic analysis
- phân tích chất hữu cơ
- organic analysis
- phân tích hữu cơ
- parametric analysis
- sự phân tích tham số
- particle size analysis
- phân tích cỡ hạt
- particle-size analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- pattern analysis
- sự phân tích mẫu
- performance analysis
- sự phân tích hiệu suất
- phase-plane analysis
- phép phân tích kế hoạch pha
- photo-elastic analysis
- sự phân tích đàn hồi
- photoactivation analysis
- phân tích quang hoạt
- photoelastic analysis
- phân tích quang đàn hồi
- plastic analysis
- phân tích dẻo
- plastic analysis
- sự phân tích dẻo
- pluvial analysis
- phân tích mưa
- pollen analysis
- phân tích phấn hoa
- precipitation analysis
- phân tích lắng kết tủa
- prediction analysis
- sự phân tích tiên liệu
- price analysis
- sự phân tích giá
- principal component analysis
- phân tích thành phần chính
- problem analysis
- sự phân tích sự cố
- problem analysis
- sự phân tích vấn đề
- procedure analysis
- sự phân tích thủ tục
- process analysis
- sự phân tích động tác
- process analysis
- sự phân tích tác động
- program analysis
- phân tích chương trình
- program analysis
- sự phân tích chương trình
- proximate analysis
- phân tích gần đúng
- proximate analysis
- phân tích nguyên tố
- proximate analysis
- sự phân tích gần đúng
- proximate analysis
- sự phân tích nhanh
- pulse-train analysis
- sự phân tích chuỗi xung
- qualitative analysis
- phân tích định tính
- qualitative analysis
- sự phân tích định tính
- Quality Program Analysis (QPA)
- phân tích chương trình chất lượng
- quantitative analysis
- phân tích định lượng
- quantitative analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitive analysis
- sự phân tích định lượng
- quantity analysis
- phân tích định lượng
- Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
- Môi trường hiện hình và phân tích của Radar
- rainfall analysis
- sự phân tích mưa rào
- random interference analysis
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- rapid analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis method
- phương pháp phân tích nhanh
- rational analysis
- phân tích hợp lý
- recursive analysis
- phân tích đệ quy
- regression analysis
- phân tích hồi quy
- regression analysis
- phân tích thoái hóa
- regression analysis
- sự phân tích hồi quy
- regression analysis tool
- công cụ phân tích hồi quy
- Remote Analysis Station (RAS)
- trạm phân tích từ xa
- requirements analysis
- phân tích yêu cầu
- risk analysis
- sự phân tích rủi ro
- river operation analysis
- phân tích khai lợi sông
- rough analysis
- phương pháp phân tích thô
- SA (structuredanalysis)
- phân tích có cấu trúc
- SA (StructuredAnalysis)
- phân tích theo cấu trúc
- SAD (systemsanalysis definition)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- sampling analysis tool
- công cụ phân tích mẫu
- SAS (statisticalanalysis system)
- hệ thống phân tích thống kê
- scalar network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
- kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
- scene analysis
- sự phân tích cảnh
- scene analysis
- sự phân tích kịch bản
- screen analysis
- phân tích bằng sàng
- screen analysis
- sự phan tích bằng rây
- screen analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sedimentation analysis
- phân tích sa lắng
- sedimentation analysis
- phân tích trầm tích học
- sedimentation analysis
- sự phân tích lắng đọng
- sedimentation analysis
- sự phân tích trầm tích
- seepage analysis
- sự phân tích thấm
- seismic analysis
- sự phân tích động đất
- semantic analysis
- phân tích ngữ nghĩa
- semantic analysis
- sự phân tích ngữ nghĩa
- semiquantitative analysis
- phân tích bán định lượng
- sensitivity analysis
- phân tích độ nhạy
- sensitivity analysis
- phân tích sự nhạy cảm
- sensitivity analysis
- phép phân tích tính nhạy
- sensitivity analysis
- sự phân tích nhạy
- sequential analysis
- phân tích chuỗi
- sequential analysis
- phân tích liên tiếp
- sequential spectrum analysis
- sự phân tích phổ tuần tự
- settlement analysis
- sự phân tích độ lún
- sewage analysis
- sự phân tích nước thải
- sieve analysis
- phân tích bằng sàng
- Sieve Analysis
- phân tích qua sàng
- sieve analysis
- sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis
- sự phân tích bằng rây
- sieve analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sieve analysis
- sự phân tích qua rây
- sieve analysis curve
- đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis method
- phương pháp sàng (phân tích)
- signal analysis
- sự phân tích tín hiệu
- simultaneous spectrum analysis
- sự phân tích phổ song song
- skills analysis
- phân tích kỹ năng
- soil analysis
- phân tích đất
- soil analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- soil mechanic analysis
- phân tích cơ học đất
- Space Physics Analysis Network (SPAN)
- mạng phân tích vật lý học vũ trụ
- spatial analysis
- phân tích không gian
- spectral analysis
- phân tích phổ
- spectral analysis
- sự phân tích phổ
- spectrographic analysis
- phân tích quang phổ
- spectrometric analysis
- phân tích trắc phổ
- spectrum analysis
- phân tích phổ
- spectrum analysis
- sự phân tích phổ
- spectrum signature analysis
- sự phân tích ký hiệu phổ
- speech analysis
- sự phân tích tiếng nói
- spot analysis
- phân tích vết màu
- standardless analysis
- phân tích không dùng mẫu chuẩn
- standardless quantitative analysis
- phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
- static analysis
- phân tích tĩnh
- static response analysis
- phân tích trả lời tĩnh
- statistic (al) analysis
- phân tích xác suất
- statistic analysis
- phân tích thống kê
- statistical analysis
- phân tích thống kê
- statistical analysis
- sự phân tích thống kê
- Statistical Analysis System (SAS)
- hệ thống phân tích thống kê
- statistical method of analysis
- phương pháp phân tích thống kê
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- strain analysis
- phân tích biến dạng
- stress analysis
- phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích nội lực
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
- structural analysis
- phân tích cấu trúc
- structural analysis
- phân tích kết cấu
- structural analysis
- sự phân tích cấu tạo
- structural analysis
- sự phân tích cấu trúc
- structural analysis
- sự phân tích kết cấu
- structural analysis software
- phần mềm phân tích cấu trúc
- structure analysis
- sự phân tích cấu trúc
- structured analysis (SA)
- phân tích có cấu trúc
- submodel analysis
- phân tích mô hình con
- symbol analysis
- sự phân tích ký hiệu
- syntactic analysis
- phân tích cú pháp
- syntactic analysis
- sự phân tích cú pháp
- syntax analysis
- phân tích cú pháp
- syntax analysis
- sự phân tích cú pháp
- system analysis
- phân tích hệ thống
- system analysis
- sự phân tích hệ thống
- System Performance Analysis (SPAN)
- phân tích hiệu năng hệ thống
- systematic analysis
- phép phân tích hệ thống
- systems analysis
- phân tích hệ thống
- systems analysis
- sự phân tích hệ thống
- systems analysis definition (SAD)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- TAP (traceanalysis program)
- chương trình phân tích vết
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- technic analysis
- phân tích kỹ thuật
- technical analysis
- sự phân tích kỹ thuật
- technologic analysis
- phân tích công nghệ
- tectonic analysis
- phân tích kiến tạo
- theoretical analysis
- sự phân tích lý thuyết
- thermal analysis
- sự phân tích nhiệt
- thermal gravimetric analysis
- phân tích nhiệt trọng
- thermo-analysis
- phân tích nhiệt
- thermo-analysis
- phép phân tích nhiệt
- thermodynamic analysis
- sự phân tích nhiệt động (lực) học
- thermomechanical analysis (TMA)
- phân tích nhiệt cơ
- thought-stream analysis
- phân tích luồng tư duy
- time analysis
- phân tích thời gian
- time and frequency data analysis
- sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
- Time Domain Analysis (TDE)
- phân tích theo miền thời gian
- time series analysis
- phân tích các chuỗi thời gian
- time series analysis
- sự phân tích chuỗi thời gian
- time-series analysis
- phân tích chuỗi thời gian
- timing analysis
- sự phân tích định thời
- trace analysis program (TAP)
- chương trình phân tích vết
- Trace Analysis Programme (TAP)
- chương trình phân tích dấu vết
- traffic analysis
- phân tích lưu lượng
- traffic analysis
- sự phân tích giao thông
- traffic analysis detector
- máy dò phân tích lưu lượng
- transient analysis
- sự phân tích chuyển tiếp
- transient analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích quá độ
- trip report analysis
- sự phân tích báo cáo
- Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
- công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố
- true-boiling-point analysis
- phân tích điểm sôi
- truss analysis
- sự phân tích giàn
- ultimate analysis
- phân tích cuối cùng
- value analysis engineering
- kỹ thuật phân tích giá trị
- variance analysis
- phân tích biên độ
- variance analysis
- phân tích phương sai
- vector network analysis
- sự phân tích mạng vectơ
- vibration analysis
- sự phân tích dao động
- volumetric analysis
- phân tích thể tích
- wastewater analysis
- sự phân tích nước thải
- water analysis
- phân tích nước
- water analysis
- sự phân tích nước
- water level analysis
- phân tích mực nước
- water supply analysis
- phân tích lượng nước cấp
- waveform analysis
- phân tích dạng sóng
- weakly-point analysis
- sự phân tích điểm yếu
- well core analysis
- phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
- wet analysis
- phân tích ướt
- wet analysis
- sự phân tích ướt
- what-if analysis
- cách phân tích What-If
- wind analysis
- phân tích gió
- X-ray analysis
- phân tích bằng tia X
- X-ray analysis
- sự phân tích tia X
phép phân tích
- backward error analysis
- phép phân tích lỗi ngược
- chemical analysis
- phép phân tích hóa học
- linear system analysis
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- phase-plane analysis
- phép phân tích kế hoạch pha
- sensitivity analysis
- phép phân tích tính nhạy
- systematic analysis
- phép phân tích hệ thống
- thermo-analysis
- phép phân tích nhiệt
sự phân tích
- accident analysis
- sự phân tích sự cố
- activation analysis
- sự phân tích hoạt hóa
- activation analysis
- sự phân tích kích hoạt
- aggregate analysis
- sự phân tích cốt liệu
- alternative analysis
- sự phân tích luân phiên
- amplitude analysis
- sự phân tích biên độ
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- analysis of prices
- sự phân tích giá cả
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- architectural analysis
- sự phân tích kiến trúc
- ash analysis
- sự phân tích tro
- backward analysis
- sự phân tích ngược
- beta particle absorption analysis
- sự phân tích hấp thụ hạt beta
- bottleneck analysis
- sự phân tích cổ chai
- bottleneck analysis
- sự phân tích tắc nghẽn
- boundary value analysis
- sự phân tích giá trị biên
- casual analysis
- sự phân tích nguyên nhân
- channel analysis
- sự phân tích kênh
- channel sharing analysis
- sự phân tích phân chia đường
- chemical analysis
- sự phân tích hóa học
- circuit analysis
- sự phân tích mạch
- cluster analysis
- sự phân tích nhóm
- coal analysis
- sự phân tích than
- color analysis
- sự phân tích màu
- colour analysis
- sự phân tích màu
- computer analysis
- sự phân tích máy tính
- constructional analysis
- sự phân tích kết cấu
- content analysis
- sự phân tích nội dung
- core analysis
- sự phân tích lõi khoan
- core analysis
- sự phân tích mẫu lõi
- correlation analysis
- sự phân tích tương quan
- course analysis
- sự phân tích tiến trình
- critical path analysis
- sự phân tích đường găng
- critical path analysis
- sự phân tích đường tới hạn
- crude oil analysis
- sự phân tích dầu thô
- differential thermal analysis
- sự phân tích nhiệt sai
- differential thermal analysis (DTA)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- DTA (differentialthermal analysis)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- dynamic analysis
- sự phân tích động
- EDA (errordata analysis)
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- elementary analysis
- sự phân tích sơ bộ
- error analysis
- sự phân tích lỗi
- error analysis
- sự phân tích sai số
- error data analysis (EDA)
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- error volume analysis (EVA)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- EVA (errorvolume analysis)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- experimental analysis
- sự phân tích thực nghiệm
- fault analysis
- sự phân tích sự cố
- field analysis
- sự phân tích trường
- fine analysis
- sự phân tích kỹ lưỡng
- fine analysis
- sự phân tích tinh
- float-and-sink analysis
- sự phân tích tuyển khoáng
- flow analysis
- sự phân tích dòng
- flow analysis
- sự phân tích luồng
- flue gas analysis
- sự phân tích khí ống khói
- fourier analysis
- sự phân tích fourier
- frequency analysis
- sự phân tích tần số
- functional analysis
- sự phân tích chức năng
- gas analysis
- sự phân tích khí
- glass analysis
- sự phân tích thủy tinh
- gradation analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- grain-size analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- granulometric analysis
- sự phân tích độ hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích nhóm hạt
- harmonic analysis
- sự phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- sự phân tích hài hòa
- hydraulic analysis
- sự phân tích thủy lực
- hydrological analysis
- sự phân tích thủy văn
- image analysis
- sự phân tích ảnh
- information analysis
- sự phân tích thông tin
- isotopic analysis
- sự phân tích đồng vị
- job analysis
- sự phân tích công việc
- job analysis
- sự phân tích làm việc
- kinematic analysis
- sự phân tích động học
- land use analysis
- sự phân tích sử dụng đất
- limit analysis
- sự phân tích giới hạn
- line by line analysis
- sự phân tích từng dòng
- load analysis
- sự phân tích phụ tải
- logic analysis
- sự phân tích logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- market analysis
- sự phân tích thị trường
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mechanical analysis
- sự phân tích cơ học
- mesh analysis
- sự phân tích bằng sàng
- multi-spectral analysis
- sự phân tích đa dải
- multi-spectral analysis
- sự phân tích nhiễu dải
- near-field analysis
- sự phân tích trường gần
- network analysis
- sự phân tích mạng
- network load analysis
- sự phân tích tải mạng
- number analysis
- sự phân tích số
- numerical analysis
- sự phân tích số
- oil analysis
- sự phân tích dầu
- optical spectral analysis
- sự phân tích quang phổ
- parametric analysis
- sự phân tích tham số
- particle-size analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- pattern analysis
- sự phân tích mẫu
- performance analysis
- sự phân tích hiệu suất
- photo-elastic analysis
- sự phân tích đàn hồi
- plastic analysis
- sự phân tích dẻo
- prediction analysis
- sự phân tích tiên liệu
- price analysis
- sự phân tích giá
- problem analysis
- sự phân tích sự cố
- problem analysis
- sự phân tích vấn đề
- procedure analysis
- sự phân tích thủ tục
- process analysis
- sự phân tích động tác
- process analysis
- sự phân tích tác động
- program analysis
- sự phân tích chương trình
- proximate analysis
- sự phân tích gần đúng
- proximate analysis
- sự phân tích nhanh
- pulse-train analysis
- sự phân tích chuỗi xung
- qualitative analysis
- sự phân tích định tính
- quantitative analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitive analysis
- sự phân tích định lượng
- rainfall analysis
- sự phân tích mưa rào
- random interference analysis
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- rapid analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- regression analysis
- sự phân tích hồi quy
- risk analysis
- sự phân tích rủi ro
- scalar network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scene analysis
- sự phân tích cảnh
- scene analysis
- sự phân tích kịch bản
- screen analysis
- sự phan tích bằng rây
- screen analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sedimentation analysis
- sự phân tích lắng đọng
- sedimentation analysis
- sự phân tích trầm tích
- seepage analysis
- sự phân tích thấm
- seismic analysis
- sự phân tích động đất
- semantic analysis
- sự phân tích ngữ nghĩa
- sensitivity analysis
- sự phân tích nhạy
- sequential spectrum analysis
- sự phân tích phổ tuần tự
- settlement analysis
- sự phân tích độ lún
- sewage analysis
- sự phân tích nước thải
- sieve analysis
- sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis
- sự phân tích bằng rây
- sieve analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sieve analysis
- sự phân tích qua rây
- signal analysis
- sự phân tích tín hiệu
- simultaneous spectrum analysis
- sự phân tích phổ song song
- soil analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- spectral analysis
- sự phân tích phổ
- spectrum analysis
- sự phân tích phổ
- spectrum signature analysis
- sự phân tích ký hiệu phổ
- speech analysis
- sự phân tích tiếng nói
- statistical analysis
- sự phân tích thống kê
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- stress analysis
- sự phân tích nội lực
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
- structural analysis
- sự phân tích cấu tạo
- structural analysis
- sự phân tích cấu trúc
- structural analysis
- sự phân tích kết cấu
- structure analysis
- sự phân tích cấu trúc
- symbol analysis
- sự phân tích ký hiệu
- syntactic analysis
- sự phân tích cú pháp
- syntax analysis
- sự phân tích cú pháp
- system analysis
- sự phân tích hệ thống
- systems analysis
- sự phân tích hệ thống
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- technical analysis
- sự phân tích kỹ thuật
- theoretical analysis
- sự phân tích lý thuyết
- thermal analysis
- sự phân tích nhiệt
- thermodynamic analysis
- sự phân tích nhiệt động (lực) học
- time and frequency data analysis
- sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
- time series analysis
- sự phân tích chuỗi thời gian
- timing analysis
- sự phân tích định thời
- traffic analysis
- sự phân tích giao thông
- transient analysis
- sự phân tích chuyển tiếp
- transient analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích quá độ
- trip report analysis
- sự phân tích báo cáo
- truss analysis
- sự phân tích giàn
- vector network analysis
- sự phân tích mạng vectơ
- vibration analysis
- sự phân tích dao động
- wastewater analysis
- sự phân tích nước thải
- water analysis
- sự phân tích nước
- weakly-point analysis
- sự phân tích điểm yếu
- wet analysis
- sự phân tích ướt
- X-ray analysis
- sự phân tích tia X
sự tính toán
- analysis accounting for creep
- sự tính toán có xét đến rão
- analysis of indeterminate structures
- sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
- analysis of sections
- sự tính toán tiết diện
- analysis of statically determinate structures
- sự tính toán kết cấu tĩnh định
- analysis of structures
- sự tính toán công trình
- analysis of structures
- sự tính toán kết cấu
- analysis of trusses
- sự tính toán giàn
- bending-stress analysis
- sự tính (toán) uốn
- buckling-stress analysis
- sự tính (toán) uốn dọc
- compression-stress analysis
- sự tính (toán) chịu nén
- crushing-strength analysis
- sự tính (toán) ép vỡ
- heating and thermal insulation analysis
- sự tính toán nhiệt kỹ thuật
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- kinematic analysis
- sự tính toán động học
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- potential-based analysis
- sự tính (toán) theo thế năng
- probability analysis
- sự tính toán xác suất
- shape stability analysis
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shear stress analysis
- sự tính (toán) trượt
- sound-insulation analysis
- sự tính toán âm thanh
- stability analysis
- sự tính (toán) ổn định
- static analysis
- sự tính toán tĩnh định
- static analysis
- sự tính toán tĩnh học
- strength analysis
- sự tính (toán) độ bền
- strength analysis
- sự tính toán độ bền
- stress analysis
- sự tính toán ứng suất
- structural analysis
- sự tính toán kết cấu
- tension-stress analysis
- sự tính toán chịu kéo
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bản hay bảng giải trình
sự phân tích
- aggregate analysis
- sự phân tích tổng hợp
- analysis of expenditures
- sự phân tích các khoản chi
- analysis of financial indexes
- sự phân tích các chỉ số tài chánh
- arbitrage analysis
- sự phân tích của trọng tài
- audience analysis
- sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
- behavioural analysis
- sự phân tích thái độ (của lực lượng bán hàng)
- biological analysis
- sự phân tích sinh học
- chemical analysis
- sự phân tích hóa học
- company analysis
- sự phân tích tài chính (của công ty)
- competitor analysis
- sự phân tích đối thủ cạnh tranh
- correlation analysis
- sự phân tích tương quan
- economic analysis
- sự phân tích kinh tế
- error analysis
- sự phân tích (các) sai sót
- flow of funds analysis
- sự phân tích luồng vốn di chuyển
- functional analysis
- sự phân tích (theo) chức năng
- functional job analysis
- sự phân tích công việc theo chức năng
- fundamental analysis
- sự phân tích cơ sở
- funds-flow analysis
- sự phân tích luồng vốn
- gap analysis
- sự phân tích khoảng trống
- granulometry analysis
- sự phân tích bằng phép đo hạt
- hierarchy analysis
- sự phân tích thứ tự
- industrial complex analysis
- sự phân tích khu công nghiệp
- job analysis
- sự phân tích công việc
- mesh analysis
- sự phân tích rãy
- method analysis
- sự phân tích công việc theo khoa học
- microorganism analysis
- sự phân tích vi sinh vật
- motion analysis
- sự phân tích thao tác
- motivational analysis
- sự phân tích động cơ mua
- need analysis
- sự phân tích nhu cầu
- physical analysis
- sự phân tích lý học
- screen analysis
- sự phân tích bằng rây
- specific risk analysis
- sự phân tích rủi ro cá biệt
- specific risk analysis
- sự phân tích rủi ro đặc định
- stability analysis
- sự phân tích định tính
- stability analysis
- sự phân tích ổn định
- statement analysis
- sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
- system analysis
- sự phân tích hệ thống
- systems analysis
- sự phân tích hệ thống
- value analysis
- sự phân tích giá trị
- variance analysis
- sự phân tích sai biệt
- variance analysis
- sự phân tích sai biệt (trong kế toán)
- volumetric analysis
- sự phân tích thể tích
- X-ray analysis
- sự phân tích bằng tia Rơnghen
- X-ray diffraction analysis
- sự phân tích Rơnghen nhiễu xạ
- X-ray fluorescence analysis
- sự phân tích Rơnghen huỳnh quang
Nguồn khác
- analysis : Corporateinformation
Nguồn khác
- analysis : bized
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Examination, investigation, study, scrutiny, enquiry orinquiry, dissection, assay, breakdown, division: The analysishas shown the presence of arsenic in her soup.
Interpretation, opinion, judgement, criticism, critique; review:She disagrees with our analysis of the poem.
Oxford
N.
(pl. analyses) 1 a a detailed examination of the elementsor structure of a substance etc. b a statement of the result ofthis.
Chem. the determination of the constituent parts of amixture or compound.
Psychoanalysis.
Math. the use ofalgebra and calculus in problem-solving.
Cricket a statementof the performance of a bowler, usu. giving the numbers of oversand maiden overs bowled, runs conceded, and wickets taken.
Địa chất
sự phân tích, phép phân tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alkali
Danh từ: (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất... -
Agitation
/ ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động,... -
Adoption
/ ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...),... -
Adjustment
/ ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,... -
Adjudication
Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,... -
Acidic
/ 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn... -
Accommodate
/ ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn... -
Accommodation
/ ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết... -
Accountability
/ ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:... -
Accredit
/ ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được... -
Accrual
/ ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,... -
Angle
/ 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn... -
Candida
, -
Aloevera
, -
Cisco Systems
hãng cisco systems, -
Basket
/ 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định... -
Balance sheet
Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng... -
Applicability
/ æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &... -
Acre
/ acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.