Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analysis

Mục lục

/ə'næləsis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .analyses

Sự phân tích
(vật lý), (hoá học) phép phân tích
qualitative analysis
phép phân tích định tính
quantitative analysis
phép phân tích định lượng
(toán học) giải tích
in the last analysis
phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
under analysis
được đem phân tích

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

phép tính toán
sự hạch toán

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

giải thích
advanced statistical analysis program (ASTAP)
chương trình giải thích thống kê nâng cao
ASTAP (advancedstatistical analysis program)
chương trình giải thích thống kê cải tiến
vector analysis
giải thích vectơ
giải tích
algebraic analysis
giải tích đại số
combinatorial analysis
giải tích tổ hợp
combinatory analysis
giải tích tổ hợp
convex analysis
giải tích lồi
function analysis
giải tích hàm
functional analysis
giải tích hàm
harmonic analysis
giải tích điều hòa
harmonic analysis
giải tích Fourier
ill determinate analysis
giải tích vô định
indeterminate analysis
giải tích vô định
infinitesimal analysis
giải tích vô cùng bé
mathematical analysis
giải tích toán học
nodal analysis
giải tích các nút
numerical analysis
giải tích số
tensor analysis
giải tích ten xơ
tensor analysis
giải tích tensơ
tensor analysis
giải tích tenxơ
vector analysis
giải tích vectơ
vector analysis
giải tích véctơ
phân tích

Giải thích VN: Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.

accident analysis
sự phân tích sự cố
activation analysis
sự phân tích hoạt hóa
activation analysis
sự phân tích kích hoạt
activity analysis
phân tích hoạt động
affinity analysis
phân tích mối quan hệ
aggregate analysis
sự phân tích cốt liệu
alternative analysis
sự phân tích luân phiên
amplitude analysis
sự phân tích biên độ
analysis by physical model
phân tích theo mô hình vật lý
analysis filter
bộ lọc phân tích
analysis graphics
đồ họa phân tích
analysis information
phân tích thông tin
analysis method
phương pháp phân tích
analysis of covariance
phân tích hiệp phương sai
analysis of estimate fulfillment
sự phân tích thực hiện dự toán
analysis of prices
sự phân tích giá cả
analysis of regression
phân tích hồi quy
analysis of variance
phân tích phương sai
analysis of variance
phân tích sự biến đổi
analysis of water resources and facilities
sự phân tích các nguồn dự trữ nước
analysis programme
chương trình phân tích
analysis routine
chương trình phân tích
analysis routine
thủ tục phân tích
Analysis, Grain size
phân tích cỡ hạt
angular correlation analysis
phân tích tương quan góc
APAR (authorizedprogram analysis report)
báo cáo phân tích chương trình được quyền
arbitration analysis
phân tích trọng tài
architectural analysis
sự phân tích kiến trúc
ash analysis
sự phân tích tro
ASTAP (advancedstatistical analysis program)
chương trình phân tích thống kê nâng cao
authorized program analysis report (APAR)
báo cáo phân tích chương trình được phép
Automatic Trouble Analysis (ATA)
phân tích sự cố tự động
backward analysis
sự phân tích ngược
backward error analysis
phép phân tích lỗi ngược
benefit cost analysis
phân tích vốn lãi
beta particle absorption analysis
sự phân tích hấp thụ hạt beta
BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
phân tích hàng bán
billing, accounts receivable, sales analysis (BARSA)
phân tích hàng bán
biochemical analysis
phân tích sinh hóa
blow pipe analysis
phân tích bằng ống thổi
bottleneck analysis
sự phân tích cổ chai
bottleneck analysis
sự phân tích tắc nghẽn
boundary value analysis
sự phân tích giá trị biên
bulk analysis
phân tích gộp
bunch map analysis
phân tích biểu đồ chùm
calorimetric analysis
phân tích so màu
capillary analysis
phân tích mao dẫn
casual analysis
sự phân tích nguyên nhân
channel analysis
sự phân tích kênh
channel sharing analysis
sự phân tích phân chia đường
check analysis
phân tích kiểm nghiệm
check analysis
phân tích kiểm tra
chemical analysis
phân tích hóa học
chemical analysis
phép phân tích hóa học
chemical analysis
sự phân tích hóa học
circuit analysis
phân tích mạch
circuit analysis
sự phân tích mạch
cluster analysis
sự phân tích nhóm
CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
coal analysis
sự phân tích than
color analysis
sự phân tích màu
colour analysis
sự phân tích màu
combination analysis
phân tích tổ hợp
combinational analysis
phân tích tổ hợp
combustion analysis
phân tích đốt cháy
combustion analysis
việc phân tích sự cháy
command analysis programme
chương trình phân tích mệnh lệch
component analysis
phân tích nhân tố
computer analysis
sự phân tích máy tính
Computer-Aided Analysis Techniques (CAAT)
các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính
Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
phân tích mạch nhờ máy tính
confluence analysis
phân tích hợp lưu
constructional analysis
sự phân tích kết cấu
content analysis
phân tích nội dung
content analysis
sự phân tích nội dung
contextual analysis
phân tích ngữ cảnh
continuous analysis
phân tích liên tục
core analysis
phân tích mẫu lõi
core analysis
sự phân tích lõi khoan
core analysis
sự phân tích mẫu lõi
correlation analysis
phân tích tương quan
correlation analysis
sự phân tích tương quan
cost benefit analysis
phân tích vốn lãi
course analysis
sự phân tích tiến trình
critical path analysis
sự phân tích đường găng
critical path analysis
sự phân tích đường tới hạn
crude oil analysis
phương pháp phân tích dầu thô
crude oil analysis
sự phân tích dầu thô
data analysis
phân tích dữ liệu
Data Analysis Station (DAS)
trạm phân tích dữ liệu
Data Collection and Analysis System (DCAS)
hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
data flow analysis
phân tích luồng dữ liệu
defect analysis
phân tích sai sót
demand analysis
phân tích nhu cầu
demand analysis
phân tích thứ nguyên
differential thermal analysis
sự phân tích nhiệt sai
differential thermal analysis (DTA)
sự phân tích nhiệt vi sai
Digital Image Analysis (DIANA)
phân tích hình ảnh số
dimensional analysis
phân tích thứ nguyên
discriminatory analysis
phân tích phân biệt
domain analysis
phân tích miền
DTA (differentialthermal analysis)
sự phân tích nhiệt vi sai
dynamic analysis
phân tích động
dynamic analysis
phân tích động học
dynamic analysis
sự phân tích động
dynamic mechanical analysis
phân tích cơ động lực
dynamic response analysis
phân tích đáp ứng động
Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
economic analysis
phân tích kinh tế
economic analysis within organization
phân tích kinh tế nội bộ
Economic Competitive Opportunity (analysis) (ECO)
cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích)
EDA (errordata analysis)
sự phân tích dữ liệu lỗi
electro-analysis
phân tích điện
Electromagnetic Analysis (EMA)
phân tích điện từ
electron spectroscopy for chemical analysis (ESCA)
phổ học electron cho phân tích hóa học
elementary analysis
phân tích sơ bộ
elementary analysis
sự phân tích sơ bộ
elementary-analysis
phân tích nguyên tố
emission spectral analysis
phân tích phổ phát xạ
end point analysis
phân tích kết quả cuối cùng
Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS)
phân tích môi trường và cảm nhận từ xa
environmental impact analysis
phân tích tác động môi trường
error analysis
phân tích độ sai
error analysis
phân tích lỗi
error analysis
phân tích sai số
error analysis
sự phân tích lỗi
error analysis
sự phân tích sai số
error analysis routine
thủ tục phân tích lỗi
error data analysis (EDA)
sự phân tích dữ liệu lỗi
error recording analysis procedure
thủ tục phân tích ghi lỗi
error volume analysis (EVA)
sự phân tích dung lượng lỗi
ESCA (electronspectroscopy for chemical analysis)
phổ học electron trong phân tích hóa học
EVA (errorvolume analysis)
sự phân tích dung lượng lỗi
exhaust gas analysis system
hệ thống phân tích khí thải
experimental analysis
sự phân tích thực nghiệm
Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
factor analysis
phân tích hệ số
factor analysis
phân tích nhân tố
failure analysis
phân tích sự cố
failure analysis
phân tích sai hỏng
failure analysis
phân tích sự cố
Failure Analysis Program (FAP)
chương trình phân tích hỏng hóc
Failure Analysis Report (FAR)
báo cáo phân tích hỏng hóc
far-field analysis
phân tích trường xa
fatigue analysis
phân tích mỏi
fault analysis
sự phân tích sự cố
Fault Modes and Effect Analysis (FMEA)
phân tích kiểu và tác động của sự cố
fault tree analysis
phân tích cây sai hỏng
FIAR (faultisolation analysis routine)
thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
field analysis
sự phân tích trường
field analysis standard patterns
các mẫu chuẩn phân tích trường
filter paper analysis
phân tích nhỏ giọt
fine analysis
sự phân tích kỹ lưỡng
fine analysis
sự phân tích tinh
fine analysis of the spectrum
phân tích tinh vi phổ
float-and-sink analysis
sự phân tích tuyển khoáng
flood analysis
phân tích lũ
flow analysis
phân tích dòng
flow analysis
phân tích dòng chảy
flow analysis
phân tích luồng
flow analysis
sự phân tích dòng
flow analysis
sự phân tích luồng
flue gas analysis
sự phân tích khí ống khói
fluorescence analysis
phân tích huỳnh quang
forward analysis
phân tích hướng tới
fourier analysis
phân tích điều hòa
Fourier analysis
phân tích Fourier
fourier analysis
sự phân tích fourier
Fourier Analysis tool
công cụ phân tích Fourier
frequency analysis
phân tích tần số
frequency analysis
sự phân tích tần số
frequency response analysis
phân tích đáp ứng tần số
functional analysis
phân tích chức năng
functional analysis
sự phân tích chức năng
Functional Compatibility Analysis (FCA)
phân tích tính tương thích chức năng
gamma ray absorption analysis
phân tích hấp thụ gama
gas analysis
phân tích khí
gas analysis
sự phân tích khí
gas analysis instrument
dụng cụ phân tích khí
gas analysis instrument
máy phân tích khí
geologic analysis
phân tích địa chất
Geological Analysis Aid Package (CCRS) (GAAP(LANDSAT))
Gói trợ giúp phân tích địa chất (CCRS)
glass analysis
sự phân tích thủy tinh
gradation analysis
sự phân tích cỡ hạt
grade analysis
phân tích nhóm hạt
grading analysis
phân tích độ hạt
grading analysis
phân tích thành phần hạt
grain size analysis
phân tích cỡ hạt
grain size analysis
phân tích theo cỡ hạt
grain-size analysis
sự phân tích cỡ hạt
granulometric analysis
phân tích theo độ hạt
granulometric analysis
sự phân tích độ hạt
granulometric analysis of sand
phân tích cát theo cỡ hạt
granulometry analysis
sự phân tích cỡ hạt
granulometry analysis
sự phân tích nhóm hạt
graphical analysis
phân tích đồ thị
grapho - analysis
viết tâm thần phân tích
gravimetric analysis
phân tích trọng lực
gravimetric analysis
phân tích trọng lượng
gravity analysis
phân tích trọng lượng
group analysis
phân tích tập hợp
harmonic analysis
phân tích điều hòa
harmonic analysis
phân tích ra sóng
harmonic analysis
phân tích sóng hài
harmonic analysis
sự phân tích điều hòa
harmonic analysis
sự phân tích hài hòa
high-frequency network analysis
phân tích mạng cao tần
Hospital Activity Analysis
phân tích hoạt động bệnh viện
hydraulic analysis
phân tích thủy lực
hydraulic analysis
sự phân tích thủy lực
hydrodynamic analysis
phân tích thủy động lực
hydrologic analysis
phân tích thủy văn
hydrological analysis
sự phân tích thủy văn
IDL (interactivedata analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
image analysis
phân tích ảnh
image analysis
sự phân tích ảnh
Image Analysis Processor (IAP)
bộ xử lý phân tích ảnh
Image Analysis System (IAS)
hệ thống phân tích hình ảnh
Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
information analysis
phân tích thông tin
information analysis
sự phân tích thông tin
information analysis centre
trung tâm phân tích thông tin
Integrated PLanning and Analysis (IPLAN)
quy hoạch và phân tích kết hợp
interactive data analysis language (IDL)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
interface analysis
phân tích giao diện
interference analysis programme
chương trình phân tích nhiễu
Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
đo và phân tích hiệu năng Internet
isotopic analysis
sự phân tích đồng vị
job analysis
phân tích công tác
job analysis
phân tích công việc
job analysis
sự phân tích công việc
job analysis
sự phân tích làm việc
KADS (knowledgeanalysis and design system)
hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
kinematic analysis
sự phân tích động học
kinetics analysis
phân tích động
knowledge analysis and design system (KADS)
hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
laboratory analysis
mẫu thử phân tích
land use analysis
sự phân tích sử dụng đất
LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT
limit analysis
sự phân tích giới hạn
line by line analysis
sự phân tích từng dòng
Line Quality Analysis (LQA)
phân tích chất lượng đường dây
linear system analysis
phép phân tích hệ thống tuyến tính
load analysis
sự phân tích phụ tải
logic analysis
sự phân tích logic
logic state analysis
sự phân tích trạng thái logic
logic timing analysis
sự phân tích định thời logic
Long Route Analysis Program (LRAP)
chương trình phân tích tuyến dài
macroscopic analysis
phân tích vĩ mô
magnetic analysis
phân tích từ tính
maintenance analysis procedure
thủ tục phân tích bảo trì
Maintenance Analysis Procedure (MAP)
thủ tục phân tích bảo dưỡng
MAP (maintenanceanalysis procedure)
thủ tục phân tích bảo trì
MAP (mathematicalanalysis without programming)
phân tích toán học không lập trình
market analysis
sự phân tích thị trường
Markov analysis
phân tích Markov
mass analysis
phân tích khối phổ
mass spectral analysis
sự phân tích phổ khối lượng
mass spectrogaphic analysis
phân tích dùng khối phổ ký
mathematical analysis
phân tích toán học
mathematical analysis without programming (MAP)
phân tích toán học không lập trình
mechanical analysis
phân tích cơ học
mechanical analysis
phân tích thành phần hạt
mechanical analysis
sự dùng máy phân tích
mechanical analysis
sự phân tích cơ học
mesh analysis
phân tích bằng sàng
mesh analysis
phân tích mạch vòng
mesh analysis
phân tích mắt lưới
mesh analysis
phân tích qua sàng
mesh analysis
sự phân tích bằng sàng
methods analysis
phân tích hệ thống
microscopic analysis
phân tích vĩ mô
modal analysis
phân tích phương thức
mode analysis
phân tích trên mô hình
model analysis
phân tích theo mô hình
morphological analysis
phân tích hình thái
mud analysis log
log phân tích bùn
multi-spectral analysis
sự phân tích đa dải
multi-spectral analysis
sự phân tích nhiễu dải
Multidimensional Analysis (MDA)
phân tích (không gian) đa chiều
multivariate analysis
phân tích nhiều chiều
near-field analysis
sự phân tích trường gần
NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
network analysis
phân tích mạng
network analysis
phân tích mạng (điện)
network analysis
sự phân tích mạng
network load analysis
sự phân tích tải mạng
network performance analysis and reporting system (NETPARS)
hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
neutron activation analysis
phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
nodal analysis
phân tích điểm nút mạch
node-voltage analysis
phân tích điện áp nút
number analysis
sự phân tích số
numeric analysis
phân tích bằng số
numeric analysis
phân tích số
numerical analysis
sự phân tích số
Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
object-oriented analysis (OOA)
phân tích hướng đối tượng
object-oriented analysis and design (OOAD)
phân tích và thiết kế hướng đối tượng
oil analysis
sự phân tích dầu
online analysis
phân tích trực tuyến
OOA (object-oriented analysis)
phân tích hướng đối tượng
OOAD (object-oriented analysis and design)
phân tích và thiết kế hướng đối tượng
operation analysis
phân tích hoạt động
operation analysis
phân tích vận hành
operation analysis chart
biểu đồ phân tích hoạt động
operations analysis
phân tích hoạt động
optical method of stress analysis
phương pháp quang phân tích ứng suất
optical spectral analysis
sự phân tích quang phổ
organic analysis
phân tích chất hữu cơ
organic analysis
phân tích hữu cơ
parametric analysis
sự phân tích tham số
particle size analysis
phân tích cỡ hạt
particle-size analysis
sự phân tích cỡ hạt
pattern analysis
sự phân tích mẫu
performance analysis
sự phân tích hiệu suất
phase-plane analysis
phép phân tích kế hoạch pha
photo-elastic analysis
sự phân tích đàn hồi
photoactivation analysis
phân tích quang hoạt
photoelastic analysis
phân tích quang đàn hồi
plastic analysis
phân tích dẻo
plastic analysis
sự phân tích dẻo
pluvial analysis
phân tích mưa
pollen analysis
phân tích phấn hoa
precipitation analysis
phân tích lắng kết tủa
prediction analysis
sự phân tích tiên liệu
price analysis
sự phân tích giá
principal component analysis
phân tích thành phần chính
problem analysis
sự phân tích sự cố
problem analysis
sự phân tích vấn đề
procedure analysis
sự phân tích thủ tục
process analysis
sự phân tích động tác
process analysis
sự phân tích tác động
program analysis
phân tích chương trình
program analysis
sự phân tích chương trình
proximate analysis
phân tích gần đúng
proximate analysis
phân tích nguyên tố
proximate analysis
sự phân tích gần đúng
proximate analysis
sự phân tích nhanh
pulse-train analysis
sự phân tích chuỗi xung
qualitative analysis
phân tích định tính
qualitative analysis
sự phân tích định tính
Quality Program Analysis (QPA)
phân tích chương trình chất lượng
quantitative analysis
phân tích định lượng
quantitative analysis
sự phân tích định lượng
quantitive analysis
sự phân tích định lượng
quantity analysis
phân tích định lượng
Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
Môi trường hiện hình và phân tích của Radar
rainfall analysis
sự phân tích mưa rào
random interference analysis
sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
rapid analysis
sự phân tích nhanh (bước đầu)
rapid analysis method
phương pháp phân tích nhanh
rational analysis
phân tích hợp lý
recursive analysis
phân tích đệ quy
regression analysis
phân tích hồi quy
regression analysis
phân tích thoái hóa
regression analysis
sự phân tích hồi quy
regression analysis tool
công cụ phân tích hồi quy
Remote Analysis Station (RAS)
trạm phân tích từ xa
requirements analysis
phân tích yêu cầu
risk analysis
sự phân tích rủi ro
river operation analysis
phân tích khai lợi sông
rough analysis
phương pháp phân tích thô
SA (structuredanalysis)
phân tích có cấu trúc
SA (StructuredAnalysis)
phân tích theo cấu trúc
SAD (systemsanalysis definition)
định nghĩa phân tích hệ thống
sampling analysis tool
công cụ phân tích mẫu
SAS (statisticalanalysis system)
hệ thống phân tích thống kê
scalar network analysis
sự phân tích mạng vô hướng
Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
scene analysis
sự phân tích cảnh
scene analysis
sự phân tích kịch bản
screen analysis
phân tích bằng sàng
screen analysis
sự phan tích bằng rây
screen analysis
sự phân tích bằng sàng
sedimentation analysis
phân tích sa lắng
sedimentation analysis
phân tích trầm tích học
sedimentation analysis
sự phân tích lắng đọng
sedimentation analysis
sự phân tích trầm tích
seepage analysis
sự phân tích thấm
seismic analysis
sự phân tích động đất
semantic analysis
phân tích ngữ nghĩa
semantic analysis
sự phân tích ngữ nghĩa
semiquantitative analysis
phân tích bán định lượng
sensitivity analysis
phân tích độ nhạy
sensitivity analysis
phân tích sự nhạy cảm
sensitivity analysis
phép phân tích tính nhạy
sensitivity analysis
sự phân tích nhạy
sequential analysis
phân tích chuỗi
sequential analysis
phân tích liên tiếp
sequential spectrum analysis
sự phân tích phổ tuần tự
settlement analysis
sự phân tích độ lún
sewage analysis
sự phân tích nước thải
sieve analysis
phân tích bằng sàng
Sieve Analysis
phân tích qua sàng
sieve analysis
sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis
sự phân tích bằng rây
sieve analysis
sự phân tích bằng sàng
sieve analysis
sự phân tích qua rây
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis method
phương pháp sàng (phân tích)
signal analysis
sự phân tích tín hiệu
simultaneous spectrum analysis
sự phân tích phổ song song
skills analysis
phân tích kỹ năng
soil analysis
phân tích đất
soil analysis
sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
soil mechanic analysis
phân tích cơ học đất
Space Physics Analysis Network (SPAN)
mạng phân tích vật lý học vũ trụ
spatial analysis
phân tích không gian
spectral analysis
phân tích phổ
spectral analysis
sự phân tích phổ
spectrographic analysis
phân tích quang phổ
spectrometric analysis
phân tích trắc phổ
spectrum analysis
phân tích phổ
spectrum analysis
sự phân tích phổ
spectrum signature analysis
sự phân tích ký hiệu phổ
speech analysis
sự phân tích tiếng nói
spot analysis
phân tích vết màu
standardless analysis
phân tích không dùng mẫu chuẩn
standardless quantitative analysis
phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
static analysis
phân tích tĩnh
static response analysis
phân tích trả lời tĩnh
statistic (al) analysis
phân tích xác suất
statistic analysis
phân tích thống kê
statistical analysis
phân tích thống kê
statistical analysis
sự phân tích thống kê
Statistical Analysis System (SAS)
hệ thống phân tích thống kê
statistical method of analysis
phương pháp phân tích thống kê
status analysis
sự phân tích tình trạng
strain analysis
phân tích biến dạng
stress analysis
phân tích ứng suất
stress analysis
sự phân tích nội lực
stress analysis
sự phân tích ứng suất
stress analysis
sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
structural analysis
phân tích cấu trúc
structural analysis
phân tích kết cấu
structural analysis
sự phân tích cấu tạo
structural analysis
sự phân tích cấu trúc
structural analysis
sự phân tích kết cấu
structural analysis software
phần mềm phân tích cấu trúc
structure analysis
sự phân tích cấu trúc
structured analysis (SA)
phân tích có cấu trúc
submodel analysis
phân tích mô hình con
symbol analysis
sự phân tích ký hiệu
syntactic analysis
phân tích cú pháp
syntactic analysis
sự phân tích cú pháp
syntax analysis
phân tích cú pháp
syntax analysis
sự phân tích cú pháp
system analysis
phân tích hệ thống
system analysis
sự phân tích hệ thống
System Performance Analysis (SPAN)
phân tích hiệu năng hệ thống
systematic analysis
phép phân tích hệ thống
systems analysis
phân tích hệ thống
systems analysis
sự phân tích hệ thống
systems analysis definition (SAD)
định nghĩa phân tích hệ thống
TAP (traceanalysis program)
chương trình phân tích vết
task analysis
sự phân tích nhiệm vụ
technic analysis
phân tích kỹ thuật
technical analysis
sự phân tích kỹ thuật
technologic analysis
phân tích công nghệ
tectonic analysis
phân tích kiến tạo
theoretical analysis
sự phân tích lý thuyết
thermal analysis
sự phân tích nhiệt
thermal gravimetric analysis
phân tích nhiệt trọng
thermo-analysis
phân tích nhiệt
thermo-analysis
phép phân tích nhiệt
thermodynamic analysis
sự phân tích nhiệt động (lực) học
thermomechanical analysis (TMA)
phân tích nhiệt cơ
thought-stream analysis
phân tích luồng tư duy
time analysis
phân tích thời gian
time and frequency data analysis
sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
Time Domain Analysis (TDE)
phân tích theo miền thời gian
time series analysis
phân tích các chuỗi thời gian
time series analysis
sự phân tích chuỗi thời gian
time-series analysis
phân tích chuỗi thời gian
timing analysis
sự phân tích định thời
trace analysis program (TAP)
chương trình phân tích vết
Trace Analysis Programme (TAP)
chương trình phân tích dấu vết
traffic analysis
phân tích lưu lượng
traffic analysis
sự phân tích giao thông
traffic analysis detector
máy dò phân tích lưu lượng
transient analysis
sự phân tích chuyển tiếp
transient analysis
sự phân tích nhất thời
transient analysis
sự phân tích quá độ
trip report analysis
sự phân tích báo cáo
Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố
true-boiling-point analysis
phân tích điểm sôi
truss analysis
sự phân tích giàn
ultimate analysis
phân tích cuối cùng
value analysis engineering
kỹ thuật phân tích giá trị
variance analysis
phân tích biên độ
variance analysis
phân tích phương sai
vector network analysis
sự phân tích mạng vectơ
vibration analysis
sự phân tích dao động
volumetric analysis
phân tích thể tích
wastewater analysis
sự phân tích nước thải
water analysis
phân tích nước
water analysis
sự phân tích nước
water level analysis
phân tích mực nước
water supply analysis
phân tích lượng nước cấp
waveform analysis
phân tích dạng sóng
weakly-point analysis
sự phân tích điểm yếu
well core analysis
phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
wet analysis
phân tích ướt
wet analysis
sự phân tích ướt
what-if analysis
cách phân tích What-If
wind analysis
phân tích gió
X-ray analysis
phân tích bằng tia X
X-ray analysis
sự phân tích tia X
phép phân tích
backward error analysis
phép phân tích lỗi ngược
chemical analysis
phép phân tích hóa học
linear system analysis
phép phân tích hệ thống tuyến tính
phase-plane analysis
phép phân tích kế hoạch pha
sensitivity analysis
phép phân tích tính nhạy
systematic analysis
phép phân tích hệ thống
thermo-analysis
phép phân tích nhiệt
sự phân tích
accident analysis
sự phân tích sự cố
activation analysis
sự phân tích hoạt hóa
activation analysis
sự phân tích kích hoạt
aggregate analysis
sự phân tích cốt liệu
alternative analysis
sự phân tích luân phiên
amplitude analysis
sự phân tích biên độ
analysis of estimate fulfillment
sự phân tích thực hiện dự toán
analysis of prices
sự phân tích giá cả
analysis of water resources and facilities
sự phân tích các nguồn dự trữ nước
architectural analysis
sự phân tích kiến trúc
ash analysis
sự phân tích tro
backward analysis
sự phân tích ngược
beta particle absorption analysis
sự phân tích hấp thụ hạt beta
bottleneck analysis
sự phân tích cổ chai
bottleneck analysis
sự phân tích tắc nghẽn
boundary value analysis
sự phân tích giá trị biên
casual analysis
sự phân tích nguyên nhân
channel analysis
sự phân tích kênh
channel sharing analysis
sự phân tích phân chia đường
chemical analysis
sự phân tích hóa học
circuit analysis
sự phân tích mạch
cluster analysis
sự phân tích nhóm
coal analysis
sự phân tích than
color analysis
sự phân tích màu
colour analysis
sự phân tích màu
computer analysis
sự phân tích máy tính
constructional analysis
sự phân tích kết cấu
content analysis
sự phân tích nội dung
core analysis
sự phân tích lõi khoan
core analysis
sự phân tích mẫu lõi
correlation analysis
sự phân tích tương quan
course analysis
sự phân tích tiến trình
critical path analysis
sự phân tích đường găng
critical path analysis
sự phân tích đường tới hạn
crude oil analysis
sự phân tích dầu thô
differential thermal analysis
sự phân tích nhiệt sai
differential thermal analysis (DTA)
sự phân tích nhiệt vi sai
DTA (differentialthermal analysis)
sự phân tích nhiệt vi sai
dynamic analysis
sự phân tích động
EDA (errordata analysis)
sự phân tích dữ liệu lỗi
elementary analysis
sự phân tích sơ bộ
error analysis
sự phân tích lỗi
error analysis
sự phân tích sai số
error data analysis (EDA)
sự phân tích dữ liệu lỗi
error volume analysis (EVA)
sự phân tích dung lượng lỗi
EVA (errorvolume analysis)
sự phân tích dung lượng lỗi
experimental analysis
sự phân tích thực nghiệm
fault analysis
sự phân tích sự cố
field analysis
sự phân tích trường
fine analysis
sự phân tích kỹ lưỡng
fine analysis
sự phân tích tinh
float-and-sink analysis
sự phân tích tuyển khoáng
flow analysis
sự phân tích dòng
flow analysis
sự phân tích luồng
flue gas analysis
sự phân tích khí ống khói
fourier analysis
sự phân tích fourier
frequency analysis
sự phân tích tần số
functional analysis
sự phân tích chức năng
gas analysis
sự phân tích khí
glass analysis
sự phân tích thủy tinh
gradation analysis
sự phân tích cỡ hạt
grain-size analysis
sự phân tích cỡ hạt
granulometric analysis
sự phân tích độ hạt
granulometry analysis
sự phân tích cỡ hạt
granulometry analysis
sự phân tích nhóm hạt
harmonic analysis
sự phân tích điều hòa
harmonic analysis
sự phân tích hài hòa
hydraulic analysis
sự phân tích thủy lực
hydrological analysis
sự phân tích thủy văn
image analysis
sự phân tích ảnh
information analysis
sự phân tích thông tin
isotopic analysis
sự phân tích đồng vị
job analysis
sự phân tích công việc
job analysis
sự phân tích làm việc
kinematic analysis
sự phân tích động học
land use analysis
sự phân tích sử dụng đất
limit analysis
sự phân tích giới hạn
line by line analysis
sự phân tích từng dòng
load analysis
sự phân tích phụ tải
logic analysis
sự phân tích logic
logic state analysis
sự phân tích trạng thái logic
logic timing analysis
sự phân tích định thời logic
market analysis
sự phân tích thị trường
mass spectral analysis
sự phân tích phổ khối lượng
mechanical analysis
sự phân tích cơ học
mesh analysis
sự phân tích bằng sàng
multi-spectral analysis
sự phân tích đa dải
multi-spectral analysis
sự phân tích nhiễu dải
near-field analysis
sự phân tích trường gần
network analysis
sự phân tích mạng
network load analysis
sự phân tích tải mạng
number analysis
sự phân tích số
numerical analysis
sự phân tích số
oil analysis
sự phân tích dầu
optical spectral analysis
sự phân tích quang phổ
parametric analysis
sự phân tích tham số
particle-size analysis
sự phân tích cỡ hạt
pattern analysis
sự phân tích mẫu
performance analysis
sự phân tích hiệu suất
photo-elastic analysis
sự phân tích đàn hồi
plastic analysis
sự phân tích dẻo
prediction analysis
sự phân tích tiên liệu
price analysis
sự phân tích giá
problem analysis
sự phân tích sự cố
problem analysis
sự phân tích vấn đề
procedure analysis
sự phân tích thủ tục
process analysis
sự phân tích động tác
process analysis
sự phân tích tác động
program analysis
sự phân tích chương trình
proximate analysis
sự phân tích gần đúng
proximate analysis
sự phân tích nhanh
pulse-train analysis
sự phân tích chuỗi xung
qualitative analysis
sự phân tích định tính
quantitative analysis
sự phân tích định lượng
quantitive analysis
sự phân tích định lượng
rainfall analysis
sự phân tích mưa rào
random interference analysis
sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
rapid analysis
sự phân tích nhanh (bước đầu)
regression analysis
sự phân tích hồi quy
risk analysis
sự phân tích rủi ro
scalar network analysis
sự phân tích mạng vô hướng
scene analysis
sự phân tích cảnh
scene analysis
sự phân tích kịch bản
screen analysis
sự phan tích bằng rây
screen analysis
sự phân tích bằng sàng
sedimentation analysis
sự phân tích lắng đọng
sedimentation analysis
sự phân tích trầm tích
seepage analysis
sự phân tích thấm
seismic analysis
sự phân tích động đất
semantic analysis
sự phân tích ngữ nghĩa
sensitivity analysis
sự phân tích nhạy
sequential spectrum analysis
sự phân tích phổ tuần tự
settlement analysis
sự phân tích độ lún
sewage analysis
sự phân tích nước thải
sieve analysis
sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis
sự phân tích bằng rây
sieve analysis
sự phân tích bằng sàng
sieve analysis
sự phân tích qua rây
signal analysis
sự phân tích tín hiệu
simultaneous spectrum analysis
sự phân tích phổ song song
soil analysis
sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
spectral analysis
sự phân tích phổ
spectrum analysis
sự phân tích phổ
spectrum signature analysis
sự phân tích ký hiệu phổ
speech analysis
sự phân tích tiếng nói
statistical analysis
sự phân tích thống kê
status analysis
sự phân tích tình trạng
stress analysis
sự phân tích nội lực
stress analysis
sự phân tích ứng suất
stress analysis
sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
structural analysis
sự phân tích cấu tạo
structural analysis
sự phân tích cấu trúc
structural analysis
sự phân tích kết cấu
structure analysis
sự phân tích cấu trúc
symbol analysis
sự phân tích ký hiệu
syntactic analysis
sự phân tích cú pháp
syntax analysis
sự phân tích cú pháp
system analysis
sự phân tích hệ thống
systems analysis
sự phân tích hệ thống
task analysis
sự phân tích nhiệm vụ
technical analysis
sự phân tích kỹ thuật
theoretical analysis
sự phân tích lý thuyết
thermal analysis
sự phân tích nhiệt
thermodynamic analysis
sự phân tích nhiệt động (lực) học
time and frequency data analysis
sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
time series analysis
sự phân tích chuỗi thời gian
timing analysis
sự phân tích định thời
traffic analysis
sự phân tích giao thông
transient analysis
sự phân tích chuyển tiếp
transient analysis
sự phân tích nhất thời
transient analysis
sự phân tích quá độ
trip report analysis
sự phân tích báo cáo
truss analysis
sự phân tích giàn
vector network analysis
sự phân tích mạng vectơ
vibration analysis
sự phân tích dao động
wastewater analysis
sự phân tích nước thải
water analysis
sự phân tích nước
weakly-point analysis
sự phân tích điểm yếu
wet analysis
sự phân tích ướt
X-ray analysis
sự phân tích tia X
sự tính toán
analysis accounting for creep
sự tính toán có xét đến rão
analysis of indeterminate structures
sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
analysis of sections
sự tính toán tiết diện
analysis of statically determinate structures
sự tính toán kết cấu tĩnh định
analysis of structures
sự tính toán công trình
analysis of structures
sự tính toán kết cấu
analysis of trusses
sự tính toán giàn
bending-stress analysis
sự tính (toán) uốn
buckling-stress analysis
sự tính (toán) uốn dọc
compression-stress analysis
sự tính (toán) chịu nén
crushing-strength analysis
sự tính (toán) ép vỡ
heating and thermal insulation analysis
sự tính toán nhiệt kỹ thuật
illumination analysis
sự tính toán chiếu sáng
kinematic analysis
sự tính toán động học
position stability analysis
sự tính (toán) ổn định vị trí
potential-based analysis
sự tính (toán) theo thế năng
probability analysis
sự tính toán xác suất
shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
shear stress analysis
sự tính (toán) trượt
sound-insulation analysis
sự tính toán âm thanh
stability analysis
sự tính (toán) ổn định
static analysis
sự tính toán tĩnh định
static analysis
sự tính toán tĩnh học
strength analysis
sự tính (toán) độ bền
strength analysis
sự tính toán độ bền
stress analysis
sự tính toán ứng suất
structural analysis
sự tính toán kết cấu
tension-stress analysis
sự tính toán chịu kéo

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bản hay bảng giải trình
sự phân tích
aggregate analysis
sự phân tích tổng hợp
analysis of expenditures
sự phân tích các khoản chi
analysis of financial indexes
sự phân tích các chỉ số tài chánh
arbitrage analysis
sự phân tích của trọng tài
audience analysis
sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
behavioural analysis
sự phân tích thái độ (của lực lượng bán hàng)
biological analysis
sự phân tích sinh học
chemical analysis
sự phân tích hóa học
company analysis
sự phân tích tài chính (của công ty)
competitor analysis
sự phân tích đối thủ cạnh tranh
correlation analysis
sự phân tích tương quan
economic analysis
sự phân tích kinh tế
error analysis
sự phân tích (các) sai sót
flow of funds analysis
sự phân tích luồng vốn di chuyển
functional analysis
sự phân tích (theo) chức năng
functional job analysis
sự phân tích công việc theo chức năng
fundamental analysis
sự phân tích cơ sở
funds-flow analysis
sự phân tích luồng vốn
gap analysis
sự phân tích khoảng trống
granulometry analysis
sự phân tích bằng phép đo hạt
hierarchy analysis
sự phân tích thứ tự
industrial complex analysis
sự phân tích khu công nghiệp
job analysis
sự phân tích công việc
mesh analysis
sự phân tích rãy
method analysis
sự phân tích công việc theo khoa học
microorganism analysis
sự phân tích vi sinh vật
motion analysis
sự phân tích thao tác
motivational analysis
sự phân tích động cơ mua
need analysis
sự phân tích nhu cầu
physical analysis
sự phân tích lý học
screen analysis
sự phân tích bằng rây
specific risk analysis
sự phân tích rủi ro cá biệt
specific risk analysis
sự phân tích rủi ro đặc định
stability analysis
sự phân tích định tính
stability analysis
sự phân tích ổn định
statement analysis
sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
system analysis
sự phân tích hệ thống
systems analysis
sự phân tích hệ thống
value analysis
sự phân tích giá trị
variance analysis
sự phân tích sai biệt
variance analysis
sự phân tích sai biệt (trong kế toán)
volumetric analysis
sự phân tích thể tích
X-ray analysis
sự phân tích bằng tia Rơnghen
X-ray diffraction analysis
sự phân tích Rơnghen nhiễu xạ
X-ray fluorescence analysis
sự phân tích Rơnghen huỳnh quang

Nguồn khác

  • analysis : Corporateinformation

Nguồn khác

  • analysis : bized

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.

Examination, investigation, study, scrutiny, enquiry orinquiry, dissection, assay, breakdown, division: The analysishas shown the presence of arsenic in her soup.
Interpretation, opinion, judgement, criticism, critique; review:She disagrees with our analysis of the poem.

Oxford

N.

(pl. analyses) 1 a a detailed examination of the elementsor structure of a substance etc. b a statement of the result ofthis.
Chem. the determination of the constituent parts of amixture or compound.
Psychoanalysis.
Math. the use ofalgebra and calculus in problem-solving.
Cricket a statementof the performance of a bowler, usu. giving the numbers of oversand maiden overs bowled, runs conceded, and wickets taken.

Địa chất

sự phân tích, phép phân tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alkali

    Danh từ: (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất...
  • Agitation

    / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động,...
  • Adoption

    / ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...),...
  • Adjustment

    / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,...
  • Adjudication

    Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,...
  • Acidic

    / 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn...
  • Accommodate

    / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn...
  • Accommodation

    / ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết...
  • Accountability

    / ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Accredit

    / ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được...
  • Accrual

    / ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,...
  • Angle

    / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top