- Từ điển Anh - Việt
Asset-stripping
Mục lục |
/´æset´stripiη/
Thông dụng
Danh từ
Thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời
Chuyên ngành
Kinh tế
sự tháo dỡ tài sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Asset/equity ratio
tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông, -
Asset Allocation Mutual Fund
quỹ công chúng phân bổ tài sản, -
Asset Stripper
người thanh lý tái sản, -
Asset allocation
phân bố tài sản, phân bổ tài sản, -
Asset backed securities
chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản, -
Asset backing
bảo đảm bằng tài sản, hỗ trợ bằng tài sản, -
Asset card
thẻ trả tiền, -
Asset class
lớp tài sản, -
Asset deficiency
tình trạng thiếu vốn, -
Asset depreciation range system
chế độ xếp hàng khấu hao tài sản, -
Asset distrainment
tịch biên tài sản, -
Asset dividend
cổ tức (bằng) hiện vật, -
Asset financing
tài trợ tài sản, -
Asset formation
sự tạo lập vốn, -
Asset management
quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset... -
Asset management account
tài khoản quản lý tài sản, -
Asset management information system
hệ thống tin quản lý tài sản, -
Asset management provision
dự liệu quản lý tài sản, -
Asset of company
tài sản công ty, -
Asset play
tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.