- Từ điển Anh - Việt
Assignee
Nghe phát âmMục lục |
/¸æsai´ni:/
Thông dụng
Danh từ
Người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, người thụ quyền, người thụ nhượng
- assignee in bankruptcy
- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
Chuyên ngành
Kinh tế
người được chuyển hướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assignee in bankruptcy
Thành Ngữ: diện chủ nợ của người phá sản, người đại diện chủ nợ của người phá sản,... -
Assignment
/ əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc... -
Assignment (of a radio frequency or a radio frequency channel)
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện), -
Assignment Channel (Satellite) (AC)
kênh được chỉ định (vệ tinh), -
Assignment Source Point (ASP)
điểm nguồn chỉ định, -
Assignment allowance
phụ cấp đi công tác, -
Assignment by name
căn chỉnh theo tên, gán theo tên, -
Assignment channel
kênh phân định, -
Assignment charge
phí thủ tục chuyển nhượng, -
Assignment clause
điều khoản chuyển nhượng, -
Assignment conversion
sự chuyển đổi phép gán, -
Assignment cost
phí tổn chuyển nhượng, -
Assignment expression
biểu thức gán, -
Assignment instruction
lệnh gán, -
Assignment limitation
hạn chế bổ dụng, sự hạn chế chuyển nhượng, -
Assignment name
tên gán, -
Assignment of Contract
chuyển nhượng hợp đồng, -
Assignment of a claim
chuyển nhượng trái quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.