- Từ điển Anh - Việt
Assimilation
Nghe phát âmMục lục |
/ə¸simi´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Sự đồng hoá
Chuyên ngành
Xây dựng
sự đồng hóa
Y học
đồng hóa
Kinh tế
sự đồng hóa
sự tiêu hóa
sự tiêu thụ hết
Địa chất
sự đồng hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- digestion , inhalation , soaking up , consumption , ingestion , taking in , adaptation , acclimatization , conformity , acculturation , orientation , settling in , familiarization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assimilation pelvis
chậu đồng hóa, -
Assimilation policy
Danh từ: chính sách đồng hóa, -
Assimilationpelvis
chậu đồng hóa, -
Assimilatious limit
giới hạn đồng hoá, -
Assimilative
/ ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Assimilative Capacity
khả năng đồng hóa, khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây... -
Assimilator
/ ə´simi¸leitə /, danh từ, người đồng hoá, -
Assimilatory
/ ə´similətri /, như assimilative, -
Assiotic
, -
Assist
Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt,Assist card
thẻ giúp đỡ,Assistance
/ ə´sistəns /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, Xây dựng: sự...Assistance and salvage at sea
sự cứu nạn trên biển,Assistance payment
tiền trợ cấp,Assistance with
giúp nắm vững các quy định địa phương,Assistance with local
giúp nắm vững các quy định địa phương,Assistance with local regulations
giúp nắm vững các quy định địa phương,Assistant
/ ə'sistənt /, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người...Assistant Telephone (AT)
điện thoại trợ giúp,Assistant accountant
viên trợ lý kế toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.