- Từ điển Anh - Việt
Consumption
Nghe phát âmMục lục |
/kənˈsʌmpʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
- home consumption
- sự tiêu thụ trong nước
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
(y học) bệnh lao phổi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lượng tiêu hao
Hóa học & vật liệu
tiêu dùng
- consumption test
- thí nghiệm sự tiêu dùng
Toán & tin
sự tiêu dùng
Điện
điện năng tiêu thụ
Kỹ thuật chung
lượng tiêu thụ
nhu cầu
mức tiêu thụ
- air consumption
- mức tiêu thụ không khí
- consumption peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- electricity consumption
- mức tiêu thụ công suất
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- energy consumption
- mức tiêu thụ điện năng
- energy consumption
- mức tiêu thụ năng lượng
- gas consumption
- mức tiêu thụ ga
- gas consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ ga
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ xăng
- petrol consumption
- mức tiêu thụ ga
- petrol consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- petrol consumption
- mức tiêu thụ xăng (động cơ)
- power consumption
- mức tiêu thụ công suất
- power consumption
- mức tiêu thụ điện
- solution consumption
- mức tiêu thụ dung dịch
mức tiêu thụ xăng
- petrol consumption
- mức tiêu thụ xăng (động cơ)
phí tổn
sự tiêu hao
- brake specific fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng
- consumption of power
- sự tiêu hao công suất
- consumption of smoke
- sự tiêu hao khói
- energy consumption
- sự tiêu hao năng lượng
- freon consumption
- sự tiêu hao freon
- fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu
- power consumption
- sự tiêu hao công suất
- power consumption
- sự tiêu hao năng lượng
sự tiêu hủy
sự tiêu thụ
- air consumption
- sự tiêu thụ không khí
- ammonia consumption
- sự tiêu thụ amoniac
- brine consumption
- sự tiêu thụ nước muối
- cement consumption
- sự tiêu thụ xi măng
- cooling medium consumption
- sự tiêu thụ chất tải lạnh
- energy consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- excess consumption
- sự tiêu thụ quá mức
- fuel consumption
- sự tiêu thụ chất đốt
- fuel consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- gas consumption
- sự tiêu thụ khí
- power consumption
- sự tiêu thụ công suất
- power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- solution consumption
- sự tiêu thụ dung dịch
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- steam consumption
- sự tiêu thụ hơi nước
- water consumption
- sự tiêu thụ nước
tiêu thụ
- air consumption
- lượng không khí tiêu thụ
- air consumption
- mức tiêu thụ không khí
- air consumption
- sự tiêu thụ không khí
- ammonia consumption
- sự tiêu thụ amoniac
- ammonia consumption
- tiêu thụ amoniac
- brine consumption
- sự tiêu thụ nước muối
- brine consumption
- tiêu thụ nước muối
- cement consumption
- sự tiêu thụ xi măng
- cold consumption
- tiêu thụ lạnh
- concentrated water consumption
- tiêu thụ nước tập trung
- consumption curve
- đường cong tiêu thụ
- consumption curve
- đường cong tiêu thụ nước
- consumption peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- consumption water
- nước tiêu thụ
- cooling medium consumption
- sự tiêu thụ chất tải lạnh
- cooling medium consumption
- tiêu thụ chất tải lạnh
- electric consumption
- điện năng tiêu thụ
- electricity consumption
- mức tiêu thụ công suất
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- energy consumption
- độ năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- mức năng lượng tiêu thụ
- energy consumption
- mức tiêu thụ điện năng
- energy consumption
- mức tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- energy consumption
- tiêu thụ năng lượng
- excess consumption
- sự tiêu thụ quá mức
- fuel consumption
- sự tiêu thụ chất đốt
- fuel consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu thụ nhiên liệu
- gas consumption
- mức tiêu thụ ga
- gas consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- gas consumption
- sự tiêu thụ khí
- gas consumption conditions
- chế độ tiêu thụ khí
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ ga
- gasoline consumption
- mức tiêu thụ xăng
- heat consumption
- lượng nhiệt tiêu thụ
- heat consumption
- lượng tiêu thụ nhiệt
- heat consumption
- tiêu thụ nhiêt
- home consumption
- tiêu thụ trong nước
- isothermal power consumption
- tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
- liquid refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- low power consumption
- tiêu thụ điện thấp
- overall consumption
- tổng lượng tiêu thụ
- oxygen consumption type of corrosion
- sự ăn mòn tiêu thụ oxi
- petrol consumption
- mức tiêu thụ ga
- petrol consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- petrol consumption
- mức tiêu thụ xăng (động cơ)
- power consumption
- công suất tiêu thụ
- power consumption
- mức tiêu thụ công suất
- power consumption
- mức tiêu thụ điện
- power consumption
- sự tiêu thụ công suất
- power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- sức tiêu thụ
- power consumption
- tiêu thụ năng lượng
- refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh
- slurry consumption
- lượng tiêu thụ hồ ximăng
- solution consumption
- mức tiêu thụ dung dịch
- solution consumption
- sự tiêu thụ dung dịch
- specific fuel consumption
- suất tiêu thụ nhiên liệu
- specific heat consumption
- suất tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- steam consumption
- sự tiêu thụ hơi nước
- steam consumption
- tiêu thụ hơi nước
- steam consumption meter
- máy đo hơi nước tiêu thụ
- vaporous refrigerant consumption
- tiêu thụ hơi môi chất lạnh
- water consumption
- sự tiêu thụ nước
- yearly consumption
- lượng tiêu thụ hàng năm
Kinh tế
sự tiêu thụ
- consortium consumption
- sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang)
- household consumption
- sự tiêu thụ (của các) gia đình
tiêu dùng
- Ando-Modigliani consumption function
- hàm tiêu dùng Ando-Modigliani
- antitrade production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương
- antitrade production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương
- basic consumption
- tiêu dùng cơ bản
- capital consumption
- tiêu dùng vốn
- collective consumption goods
- hàng tiêu dùng tập thể
- community consumption function
- hàm số tiêu dùng xã hội
- conspicuous consumption
- sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang)
- consumption capital
- vốn tiêu dùng
- consumption custom
- tập quán tiêu dùng
- consumption decision
- quyết định tiêu dùng
- consumption duty
- thuế tiêu dùng
- consumption effect
- tác động với tiêu dùng
- consumption entry
- thâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước
- consumption expenditure
- chi tiêu cho tiêu dùng
- consumption expenditure
- chỉ tiêu để tiêu dùng
- consumption function
- hàm tiêu dùng
- consumption fund
- quỹ tiêu dùng
- consumption index of raw materials
- chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
- consumption lag
- độ trễ tiêu dùng
- consumption lag
- sự tiêu dùng chậm
- consumption map
- sơ đồ hướng dẫn tiêu dùng
- consumption multiplier
- số nhân tiêu dùng
- consumption path
- đường tiêu dùng
- consumption possibility line
- đường khả năng tiêu dùng
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng
- consumption quantity index
- chỉ số lượng tiêu dùng
- consumption revolution
- cuộc cách mạng về tiêu dùng
- consumption schedule
- bảng tiêu dùng
- consumption schedule
- đồ thị tiêu dùng
- consumption schedule
- đường khả năng tiêu dùng
- consumption structure
- cơ cấu tiêu dùng
- consumption tax
- thuế tiêu dùng
- consumption unit
- đơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân ...)
- consumption utility function
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- consumption-income schedule
- bảng thu nhập tiêu dùng
- consumption-related import
- nhập khẩu tiêu dùng
- domestic consumption
- sự tiêu dùng trong nước
- effective consumption
- tiêu dùng có khả năng chi trả
- energy consumption bill
- hóa đơn (tiêu dùng) năng lượng
- final consumption
- sự tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- tiêu dùng cuối cùng
- forced consumption
- sự tiêu dùng ép buộc
- government consumption
- sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước
- heavy consumption
- sự tiêu dùng số lượng lớn
- high mass consumption
- tiêu dùng hàng loạt lớn
- home consumption
- tiêu dùng mong muốn
- home consumption
- tiêu dùng trong nước
- income-consumption curve
- đường thu nhập-tiêu dùng
- induced consumption
- tiêu dùng dẫn dụ
- induced consumption
- tiêu dùng được kích thích
- marginal utility of consumption
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- mass consumption
- tiêu dùng hàng loạt
- means of consumption
- tư liệu tiêu dùng
- movement to economize on consumption
- vận động tiết giảm tiêu dùng
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không cạnh tranh
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không có đối thủ
- over consumption
- sự tiêu dùng quá độ
- per capita consumption
- tiêu dùng bình quân đầu người
- per capita personal consumption
- tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người
- personal consumption expenditure
- chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân
- personal consumption expenditure
- chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- potential consumption
- tiêu dùng tiềm tàng
- power consumption
- sự tiêu dùng năng lượng
- price consumption curve
- đường tiêu dùng theo giá cả
- price-consumption curve
- đường cong giá tiêu dùng
- private consumption
- sự tiêu dùng tư nhân của các gia đình
- product of everyday consumption
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- productive consumption
- sự tiêu dùng có tính sản xuất
- protrade production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng thúc đẩy nhanh ngoại thương
- public consumption
- sự tiêu dùng chung
- rationalization of consumption
- hợp lý hóa tiêu dùng
- restriction on consumption
- hạn chế tiêu dùng
- retrenchment in consumption
- tiết giảm tiều dùng
- right of consumption
- quyền tiêu dùng
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
- specific consumption tax
- thuế tiêu dùng đặc biệt
- sphere of consumption
- phạm vi tiêu dùng
- structure of consumption
- cơ cấu tiêu dùng
- unit of consumption
- đơn vị tiêu dùng tiêu thụ
- unproductive consumption
- sự tiêu dùng không có tính sản xuất
- world consumption
- sự tiêu dùng toàn thế giới
Địa chất
sự tiêu thụ, sự tiêu hao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burning , consuming , damage , decay , decrease , depletion , desolation , destruction , devastation , diminution , dispersion , dissipation , drinking , eating , exhaustion , expenditure , loss , misuse , ruin , swallowing , using up , utilization , waste , wear and tear , usage , use , phthisic , phthisis , white plague , devouring , tuberculosis
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consumption-income schedule
bảng thu nhập tiêu dùng, -
Consumption-related import
nhập khẩu tiêu dùng, -
Consumption bundle
Danh từ: bó hàng tiêu dùng, Điểm kết hợp tiêu dùng, -
Consumption capital
tư bản tiêu hao, vốn tiêu dùng, -
Consumption curve
đường cong (lượng) tiêu hao, đường cong tiêu thụ, đường cong tiêu thụ nước, -
Consumption custom
tập quán tiêu dùng, -
Consumption decision
quyết định tiêu dùng, -
Consumption duty
thuế tiêu dùng, -
Consumption effect
tác động với tiêu dùng, -
Consumption entry
thâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước, -
Consumption expenditure
chi tiêu cho tiêu dùng, chỉ tiêu để tiêu dùng, -
Consumption function
hàm số tiêu thụ, hàm tiêu dùng, ando-modigliani consumption function, hàm tiêu dùng ando-modigliani -
Consumption fund
quĩ tiêu dùng, vốn tiêu dùng, quỹ tiêu dùng, -
Consumption index of raw materials
chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, -
Consumption lag
độ trễ tiêu dùng, sự tiêu dùng chậm, -
Consumption map
sơ đồ hướng dẫn tiêu dùng, -
Consumption multiplier
số nhân tiêu dùng, -
Consumption of electrodes
sự hao mòn cực điện, -
Consumption of materials
tiêu hao nguyên liêu, -
Consumption of power
sự tiêu hao công suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.