- Từ điển Anh - Việt
Associationistic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Associationof ideas
líênhệ tư duy., -
Associative
/ ə´souʃiətiv /, Tính từ: liên tưởng, kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới, Toán... -
Associative algebra
đại số kết hợp, -
Associative array
mảng kết hợp, mảng liên tưởng, -
Associative automatic control
điều chỉnh liên hợp tự động, -
Associative data processing
xử lý số liệu tương quan, -
Associative dimensioning system
hệ thống định cỡ kết hợp, -
Associative key
khóa kết hợp, -
Associative law
định luật kết hợp, luật kết hợp, -
Associative memory
bộ nhớ kết hợp, -
Associative processor
bộ xử lý kết hợp, -
Associative read-only memory (AROM)
bộ nhớ chỉ đọc kết hợp, -
Associative relation
quan hệ liên tưởng, quan hệ kết hợp, -
Associative retrieval
truy tìm kiểu liên tưởng, -
Associative storage
vùng lưu trữ kết hợp, bộ nhớ kết hợp, -
Associative storage pool
vùng bộ nhớ kết hợp, vùng lưu trữ kết hợp, vũng nhớ kết hợp, -
Associativeautomatic control
điều chỉnh liên hợp tự động, -
Associativity
tính ghép nối, tính liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.