- Từ điển Anh - Việt
Asteroid
Nghe phát âmMục lục |
/'æstərɔid/
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) hành tinh nhỏ
Tính từ
Hình sao
Chuyên ngành
Toán & tin
hình sao
Điện lạnh
tiểu hành tinh
Kỹ thuật chung
đường hình sao
- oblique asteroid
- đường hình sao xiên
- projective asteroid
- đường hình sao xạ ảnh
- regular asteroid
- đường hình sao đều
hành tinh nhỏ
hình sao
- asteroid hyalitis
- viêm dịch kính hình sao
- oblique asteroid
- đường hình sao xiên
- projective asteroid
- đường hình sao xạ ảnh
- regular asteroid
- đường hình sao đều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Asteroid belt
vòng đai thiên thể, -
Asteroid body
thể sao, -
Asteroid hyalitis
viêm dịch kính hình sao, -
Asthemicapoplexy
đột quy nhược sức, -
Asthenia
/ æs´θi:niə /, Danh từ: (y học) sự suy nhược, Y học: suy nhược,... -
Asthenic
/ əs´θenik /, Tính từ: (y học) suy nhược, Danh từ: (y học) người... -
Asthenic bulbar paralysis
(chứng) nhược cơ nặng, -
Asthenic constitution
thể tạng yếu ớt, -
Asthenic orthophoria
nhược cơ mắt, -
Asthenic type
kiểu mảnh khảnh, -
Astheno-bulbospinal
(chứng) nhược cơ, -
Asthenopia
/ ăs'thənōʹpēə /, Danh từ: (y học) thị lực suy nhược, Y học: mỏi... -
Asthma
/ 'æsmə /, Danh từ: bệnh hen, bệnh suyễn, Y học: suyễn, -
Asthma convulsivum
hen phế quản, -
Asthma crystal
tinh thể bệnh hen, -
Asthma dyspepticum
hen loạn tiêu hóa, -
Asthmatic
/ æs'mætik /, Tính từ: (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, Để chữa bệnh hen, Danh... -
Asthmatic crisis
cơn hen, -
Asthmatically
/ æs'mætikəli /, -
Asthmatiform
dạng hen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.