- Từ điển Anh - Việt
Oblique
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bli:k/
Thông dụng
Tính từ
Xiên, chéo, chếch
Cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
- oblique means
- thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
(ngôn ngữ học) gián tiếp
- oblique case
- cách gián tiếp
Nội động từ
Xiên đi
(quân sự) tiến xiên
Danh từ
Dấu ( /) dùng trong toán học (cũng) oblique stroke
Vật bị lệch, xiên
Trạng từ
Chệch góc 45 độ
Chuyên ngành
Xây dựng
xiên
Cơ - Điện tử
(adj) xiên, nghiêng, chéo
Cơ khí & công trình
chếch
Toán & tin
xiên, nghiêng, lệch
Kỹ thuật chung
nét xiên
nghêng
nghiêng
- oblique angle
- góc nghiêng
- oblique arch
- vòm nghiêng
- oblique barrel vault
- mái cong kiểu hình trụ nghiêng
- oblique bedding
- thớ lớp nghiêng
- oblique crack
- vết nứt nghiêng
- oblique cutting
- sự cắt nghiêng
- oblique dovetail
- mộng đuôi én nghiêng
- oblique drawing
- hình thế nghiêng
- oblique eccentric loading
- tải trọng lệch tâm nghiêng
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- oblique grain
- vân nghiêng (gỗ)
- oblique grinding
- sự mài nghiêng
- oblique indirect ray
- tia gián tiếp nghiêng
- oblique lamination
- sự phân lớp nghiêng
- oblique lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- oblique load
- tải trọng nghiêng
- oblique notching
- vết khía nghiêng
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique plane
- mặt phẳng nghiêng
- oblique probe
- máy thăm dò nằm nghiêng
- oblique probe
- máy thám trắc nằm nghiêng
- oblique section
- mặt cắt nghiêng
- oblique section
- mặt nghiêng
- oblique shock wave
- sóng xung kích nghiêng
- oblique system
- hệ đơn nghiêng
- oblique tenon
- mộng nghiêng
- single oblique junction
- khuỷu nối ống nghiêng
lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angled , askance , askew , aslant , asymmetrical , awry , bent , cater-cornered , crooked , diagonal , distorted , diverging , inclined , inclining , leaning , on the bias , pitched , pitching , sideways , skew , slanted , sloped , sloping , strained , tilted , tilting , tipped , tipping , turned , twisted , backhanded , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , devious , implied , obliquitous , obscure , roundabout , sidelong , vague , beveled , biased , slanting , anfractuous , tortuous , cross , duplicitous , evasive , indirect , louche , perverse , sidewise , sinister , tangential , underhand
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Oblique-angled
/ ə´bli:k¸æηgəld /, Xây dựng: có góc xiên, Kỹ thuật chung: nghiêng,... -
Oblique-tabled scarf
chêm xiên, -
Oblique accessory carpal ligament
dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay, -
Oblique action
vụ kiện gián tiếp, -
Oblique amputation
cắt cụt hình bầu dục, -
Oblique angle
Danh từ: góc nhọn hoặc góc tù, góc nghiêng, -
Oblique angled crack
vết nứt xiên, -
Oblique angled load
tải trọng xiên, tải trọng lệch, -
Oblique arch
vòm xiên, vòm xiên, vòm nghiêng, -
Oblique aryepiglottic muscle
cơ gianphễu chéo, -
Oblique asteroid
đường hình sao xiên, -
Oblique astigmatism
loạnthị chéo, -
Oblique axonometric projection
phép chiếu trục đo phép xiên, -
Oblique barrel vault
mái cong kiểu hình trụ nghiêng, -
Oblique bedding
thớ lớp xiên, thớ lớp nghiêng, -
Oblique bending
uốn xiên, sự uốn xiên, -
Oblique bridge
cầu chéo, cầu xiên, -
Oblique butt joint
mối nối chéo, -
Oblique compression
sự nén xiên (thớ gỗ), -
Oblique cone
hình nón xiên, nón hình xiên, nón không đều cạnh, nón xiên, hình nón xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.