- Từ điển Anh - Việt
Asymptotic stability
Xem thêm các từ khác
-
Asymptotic surface
mặt tiệm cận, -
Asymptotic tangent
tiếp tuyến tiệm cận, tiếp tuyến tiệp cận, -
Asymptotic value
giá trị tiệm cận, giá trị tiệm cận, -
Asymptotical
gần đúng, tiệm cận, asymptotical stability, tính ổn định tiệm cận, asymptotical value, giá trị tiệm cận -
Asymptotical relation
quan hệ không đối xứng, liên hệ không đối xứng, -
Asymptotical stability
tính ổn định tiệm cận, -
Asymptotical value
giá trị tiệm cận, -
Asymptotically
một cách tiệm cận, -
Asymptotically efficient
hữu hiệu tiệm cận, -
Asymptotically stable
ổn định tiệm cận, -
Asymtonic flux
dòng tiệm cận, -
Asynapsis
Danh từ, số nhiều asynapses: (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi, -
Asynaptic gene
gen kiểm tratiếp hợp, -
Async (h)
bất đồng bộ, không đồng bộ, -
Asynchoronous
Toán & tin: không đồng bộ, -
Asynchronism
/ æ´siηkrə¸nizəm /, Danh từ: (vật lý) trạng thái không đồng bộ, Xây... -
Asynchronous
Tính từ: thiếu đồng bộ, không đồng bộ, Xây dựng: không đồng... -
Asynchronous (ASYNC)
bất đồng bộ, không đồng bộ, -
Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
phương thức cân bằng không đồng bộ, -
Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (ABM)
chế độ tầng biên không giới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.