- Từ điển Anh - Việt
Attache
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
tùy viên
- commercial attache
- tùy viên thương mại
- commercial attache (toa legation)
- tùy viên thương vụ (sứ quán)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attached
/ [ə'tæt∫t] /, Tính từ: gắn bó, Đính kèm, Toán & tin:... -
Attached Resource Computer NETwork (ARCNET)
mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, -
Attached column
bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa, -
Attached device
thiết bị được gắn, -
Attached document
văn bản đính kèm, -
Attached file
văn bản đính kèm, -
Attached garage
gian gara, -
Attached ground water
nước bám kẽ rỗng đất, -
Attached list
bảng kèm theo, -
Attached message
thông báo kết nối, thông điệp gắn kèm, -
Attached pier
cột chống, cột giả, trụ nối liền, trụ liên kết, -
Attached processing
sự xử lý gắn kèm, sự xử lý nối kết, -
Attached processor
bộ xử lý gắn kèm, bộ xử lý gắn thêm, bộ xử lý nối kết, -
Attached shock
chạm dính, -
Attached support processor (ASP)
bộ xử lý hỗ trợ gắn kèm, phụ tùng, phụ kiện, -
Attached thermometer
nhiệt kế đính kèm, -
Attached to
gắn liền với, -
Attaches
tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại -
Attacheù case
danh từ cặp da (đựng giấy má, tài liệu...) -
Attaching
/ ə´tætʃiη /, Kỹ thuật chung: sự dán, sự gắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.