- Từ điển Anh - Việt
Audible beat note
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Audible call
tiếng gọi nghe rõ, -
Audible cue
tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được, -
Audible frequency
tầm số khả thính, âm tần, -
Audible frequency range
dải tần nghe được, dải tần nghe thấy, -
Audible sign
dấu hiệu khả thính, -
Audible signal
tín hiệu âm, tín hiệu âm (thanh), tín hiệu âm tần, tín hiệu nghe được, -
Audible sound
âm nghe được, âm (thanh) nghe được, âm khả thính, -
Audible warning device
thiết bị cảnh báo âm tần, thiết bị báo động âm thanh, -
Audible warning signal
tín hiệu cảnh báo âm tần, -
Audibleness
/ ´ɔ:dibəlnis /, như audibility, -
Audiblesound
âm ngheđược, -
Audibly
/ ´ɔ:dibli /, phó từ, rõ ràng, rành rành, -
Audiclave
dụng cụ trợ thính, -
Audience
Danh từ: những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự... -
Audience-chamber
Danh từ: phòng tiếp kiến, -
Audience accumulation
tổng số khán thính giả (quảng cáo), -
Audience analysis
sự phân tích số người nghe (quảng cáo), -
Audience composition
cơ cấu khán, độc giả, thành phần khán thính giả (quảng cáo), -
Audience data
dữ liệu về khán thính giả, -
Audience duplication
sự nhân đôi khán thính giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.