- Từ điển Anh - Việt
Audited financial statement
Xem thêm các từ khác
-
Audited financial statements
báo cáo tài chính đã được kiểm toán, báo cáo tài chính đã được kiểm toán là báo cáo tài chính do nhà thầu lập và được... -
Audited net sales
doanh số ròng đã thẩm định, -
Audited voucher
chứng từ đã thẩm tra, -
Auditee
thực thể (một công ty hay tổ chức) đang bị kiểm toán, -
Auditibility
điều kiện kiểm toán, -
Auditing
, -
Auditing company
công ty kiểm toán, -
Auditing contract
hợp đồng kiểm toán, -
Auditing department
phòng kiểm toán (của xí nghiệp), -
Auditing evidence
bằng chứng kiểm toán, -
Auditing law
luật kiểm toán, -
Auditing of accounts
sự kiểm tra sổ sách, -
Auditing office
cơ quan kiểm toán, -
Auditing officer
nhân viên kiểm toán, -
Auditing opinion
quan điểm kiểm toán viên, -
Auditing practices
quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán; trình tự kiểm toán, -
Auditing principle
nguyên tắc kiểm toán, -
Auditing procedure
quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán, -
Auditing process
quy trình kiểm toán; tiến trình kiểm toán, -
Auditing standard board
ban chuẩn mực kiểm toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.