- Từ điển Anh - Việt
Auditor's certificate
Xem thêm các từ khác
-
Auditor's certification
giấy chứng nhận của nhà kiểm toán, -
Auditor's comments
bình luận của kiểm toán viên, thư ý kiến của nhà kiểm toán, -
Auditor's opinion
lời phê của kiểm toán viên; ý kiến của kiểm toán viên, -
Auditor's qualification
giấy thẩm định của kiểm toán viên, -
Auditor's remuneration
tiền thù lao cho kiểm toán viên, -
Auditor's report
báo cáo kiểm toán; báo cáo của kiểm toán viên, -
Auditor inspection
sự kiểm tra của kiểm toán viên, -
Auditorial
/ ɔ:ditɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự kiểm tra sổ sách, -
Auditorium
/ ¸ɔ:di´tɔ:riəm /, Danh từ: phòng dành cho thính giả, thính phòng, Kỹ thuật... -
Auditorium block
khu hội trường, nhà hội trường, -
Auditorium hall
hội trường, -
Auditors
, -
Auditors' qualification
giấy thẩm định của kiểm toán viên, -
Auditors operating standards
các chuẩn mực hành nghề của kiểm toán viên, -
Auditors professional ethic standards
các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên, các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên, -
Auditors remuneration
tiền thù lao cho kiểm toán viên, tiền thù lao kiểm toán viên, -
Auditorship
chức vụ kiểm tra viên, -
Auditory
/ ´ɔ:ditəri /, Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, Kỹ thuật... -
Auditory aura
tiền triệu thính giác, -
Auditory bulb
hành thính giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.