- Từ điển Anh - Việt
Auger
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:gə/
Thông dụng
Danh từ
Cái khoan, mũi khoan
Máy khoan (thăm dò địa chất)
Chuyên ngành
Tiếng lóng
- Thuật ngữ dùng để chỉ cú ngã khi đang đi xe đạp trên đường núi. Cụ thể là tác động giữa người điều khiển và mặt đất.
- Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.."
- Ví dụ: Tôi bị trượt trên đường mòn, đâm phải một khúc gỗ và hít đất vô cùng thảm hại.
Cơ khí & công trình
mũi khoan xoáy
Xây dựng
cái khoan đất
cái khoan gỗ
Điện
cái khoan xoáy
Kỹ thuật chung
máy khoan tay
mũi khoan
mũi khoan xoắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Auger-cast piles
cọc khoan- nhồi, cọc khoan nhồi, -
Auger (soil auger)
máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan, -
Auger bit
mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan, -
Auger borer
máy khoan, -
Auger boring
sự khoan (bằng) guồng xoắn, -
Auger brick machine
máy ép gạch kiểu băng chuyền, máy dập gạch kiểu băng chuyền, -
Auger drill
Địa chất: mũi khoan, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan ruột gà, choòng xoắn ốc, -
Auger effect
hiệu ứng auger, -
Auger electron
điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger -
Auger electron microscopy (AEM)
phép hiển vi điện tử auger, -
Auger electron spectroscopy (AES)
phổ học điện tử auger, -
Auger feed
sự cung cấp bằng vít tải, -
Auger filler
thiết bị làm đầy kiểu vít tải, -
Auger machine
máy dập gạch kiểu băng chuyền, -
Auger sample
mẫu lấy bằng khoan tay, -
Auger stem
đoạn cần khoan, -
Auger twist bit
mũi khoan ruột gà, -
Auger twisted bit
mũi khoan ruột gà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.