- Từ điển Anh - Việt
Auger or Augered
Tiếng lóng
- A mountain biking term for crashing. Specifically, the impact between rider and the ground.
- Từ chỉ sự va chạm trong môn xe đạp leo núi. Đặc biệt chỉ sự va chạm giữa người đi xe đạp với nền đất.
- Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.
- Ví dụ: Tôi bị bay ra khỏi đường mòn, đập vào một khúc gỗ rồi 'tiếp đất' rất mạnh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Auger sample
mẫu lấy bằng khoan tay, -
Auger stem
đoạn cần khoan, -
Auger twist bit
mũi khoan ruột gà, -
Auger twisted bit
mũi khoan ruột gà, -
Augering
sự khoan đất, -
Auget
/ ´ɔ:dʒit /, Kỹ thuật chung: ống nhồi thuốc nổ auget, Địa chất:... -
Aught
/ ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ... -
Augite
/ ´ɔ:gait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) ogit, Địa chất: augit,... -
Augite granite
granit augit, -
Augment
/ 'ɔ:gmənt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm, làm tăng lên, Nội... -
Augmentability
tính mở rộng, -
Augmentable
/ ɔ:g´mentəbl /, -
Augmentation
/ ,ɔ:gmen'teiʃn /, Danh từ: sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào, (âm nhạc)... -
Augmentative
/ ɔ:g´mentətiv /, Tính từ: làm tăng thêm, (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố), Danh... -
Augmented
/ ɔːɡˈmentɪd /, được tăng, -
Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
dạng backus-nour tăng thêm, -
Augmented Backus-Nauru form (ABNF)
dạng chuẩn backus-naur tăng cường, -
Augmented Reality
Danh từ: công nghệ tương tác thực tế - thực tại bổ sung, -
Augmented bag molding
sự tạo hình bằng mảng dẻo, sự tạo hình bằng túi dẻo, -
Augmented complex
phức đã bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.