- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Authentically
Phó từ: Đích thực, xác thực, -
Authenticate
/ ɔ:´θenti¸keit /, Ngoại động từ: xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá... -
Authenticate a signature (to ...)
xác nhận chữ ký (hợp pháp), -
Authenticate a writing (to ...)
chứng thực văn kiện, -
Authenticated Post Office Protocol (APOP)
giao thức bưu cục được chứng thực, -
Authenticated protest
chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu, sự từ chối thanh toán có chứng nhận (của công chứng viên), -
Authenticated signature
chữ ký hợp pháp, -
Authenticating Entity (AE)
thực thể nhận thực, -
Authentication
/ ɔ,θɛntɪ'keɪʃn /, Danh từ: sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có... -
Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
nhân thực, thẩm quyền và tích cước, -
Authentication (of data)
sự xác thực (của dữ liệu), -
Authentication Algorithm Version (AAV)
phiên bản thuật toán nhân lực, -
Authentication Centre (AC)
trung tâm nhận thực, -
Authentication Centre (AUC)
trung tâm chứng thực, -
Authentication Certificate (AUC)
chứng chỉ nhận thực, -
Authentication Header (AH)
mào đầu nhận thực, -
Authentication Implementation Guide (AIG)
hướng dẫn thực hiện nhận thực, -
Authentication Information (AI)
thông tin nhận thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.