- Từ điển Anh - Việt
Autoclave
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:tə¸kleiv/
Thông dụng
Danh từ
Nồi hấp
Chuyên ngành
Xây dựng
nồi chưng áp
Y học
nồi hấp, lò hấp
Kỹ thuật chung
chưng
hấp
nồi hấp
Giải thích EN: An airtight steel vessel that heats substances under high pressure; used for chemical manufacturing and industrial processing..Giải thích VN: Loại nồi bằng thép rất kín hơi, đun vật liệu dưới áp lực cao, sử dụng trong sản xuất hóa học và các quá trình công nghiệp khác.
nồi hơi
Kinh tế
nồi hấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autoclave-cured concrete
bê tông chưng cứng, bê tông ôtôcla, -
Autoclave box
hộp ôtôcla, -
Autoclave chamber
buồng ôtôcla, -
Autoclave curing
bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp, hấp công nghiệp, -
Autoclave cycle
chu kỳ chưng hấp, -
Autoclave digester
nồi chưng áp, nồi hấp, -
Autoclave hardening
sự hóa cứng chưng hấp, -
Autoclave molding
hấp khuôn, -
Autoclave sterilization room
phòng chưng khử trùng, phòng hấp khử trùng, phòng khử trùng, -
Autoclave treatment
sự gia công chưng áp, sự gia công ôtôcla, -
Autoclave treatment cycle
chu trình chưng cứng, chu trình ôtôcla, -
Autoclaved
đã được hấp, -
Autoclaved aerated concrete block
khối bêtông chưng hấp nạp khí, -
Autoclaved aerated concrete block (aacb)
khối bêtông chưng hấp nạp khí, -
Autoclaved milk
sữa thanh trùng, -
Autoclaving
Danh từ: sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp), quá trình ôtôcla, sự chưng áp, sù hÊp khö... -
Autoclose cooler door
cửa buồng lạnh tự động, -
Autocoid
Danh từ: nội tiết tố, kích ức tố, -
Autocollimating spectroscope
quang phổ nghiệm tự chuẩn trực, -
Autocollimating speetroscope
quang phổ nghiệm tự chuẩn trực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.