- Từ điển Anh - Việt
Autocondensation
Xem thêm các từ khác
-
Autoconduction
sự tự dẫn, (sự) tự dẫn, -
Autoconnected transformer
biến áp tự ngẫu, tự biến áp, -
Autocontrol
Địa chất: sự điều chỉnh tự động, sự điều khiển tự động, -
Autocorrection
sự tự tương quan, -
Autocorrelation
/ ,ɔ:təukɔri'lei∫ən /, Toán & tin: tự tương quan, Kỹ thuật chung:... -
Autocorrelation coefficient
hệ số tự tương quan, -
Autocorrelation function
hàm tự tương quan, -
Autocorrelogram
Toán & tin: biểu đồ sự tương quan, -
Autocorrlator
Toán & tin: máy phân tích sự tương quan, -
Autocovariance
tự hiệp phương sai, -
Autocracy
/ ɔ:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, quốc gia dưới chế độ chuyên quyền, Từ... -
Autocrane
ô tô cần trục, -
Autocrat
/ ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Autocratic
/ ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Autocratical
như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic... -
Autocratically
Phó từ: chuyên quyền, độc đoán, -
Autocrine
chất tự tiệt, -
Autocue
/ ´ɔ:tou¸kju /, Danh từ: thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể... -
Autocystoplasty
(phương pháp) tạo hình bàng quang bản thân, -
Autocytolysin
tự tiêu tố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.