- Từ điển Anh - Việt
Auxotonic
Xem thêm các từ khác
-
Auxotox
nhóm gây độc, -
Auxotroph
Danh từ: (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động, sinh vật dị tăng trưởng, -
Auxotrophic
Tính từ: (sinh vật) dinh dưỡng thụ động, Y học: dị tăng trưởng,... -
Auxotrophy
Danh từ: hiện tượng dinh dưỡng thụ động, -
Av-gas
Danh từ: dầu xăng cho máy bay ( (viết tắt) của aviation gas), -
Avagoodweekend
, you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé! -
Avail
/ ə´veil /, Danh từ: Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây),Avail (oneself) of
lợi dụng,Availability
bre & name / ə,veɪlə'bɪləti /, Danh từ: tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự...Availability bit
bit điều truy, bit hiệu lực, bit khả dụng, bit sẵn có,Availability effects
tác động của lượng có sẵn,Availability factor
hệ số dự phòng, hệ số sẵn sàng,Availability of materials
vật liệu tại chỗ,Availability of water
mức độ tự động hóa,Availability ratio
tỉ lệ sẵn sàng, suất khả dụng, hệ số sẵn sàng,Available
bre & name / ə'veɪləbl /, Tính từ: sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được,...Available (an)
sẵn dùng,Available Bit Rate (ATM) (ABR)
tốc độ bit khả dụng,Available Cell Rate (AvCR)
tốc độ tế bào khả dụng,Available Chlorine
lượng clo thực tế, số đo lượng clo có sẵn trong đá vôi clo hoá, hỗn hợp hypoclorit, và các vật liệu khác được dùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.