- Từ điển Anh - Việt
Availability
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /ə,veɪlə'bɪləti/
Thông dụng
Cách viết khác availableness
Danh từ
Tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
Sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
Sự có hiệu lực, sự có giá trị
Tính có lợi, tính ích lợi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự có giá trị
Toán & tin
tính sẵn dùng
Điện
khả năng huy động
độ khả dụng
độ sẵn sàng
Điện lạnh
sự sẵn sàng
Kỹ thuật chung
có hiệu lực
Kinh tế
sự có hiệu lực
sự hữu hiệu
tình trạng sẵn có hàng
tình trạng hàng hóa sẵn có
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Availability bit
bit điều truy, bit hiệu lực, bit khả dụng, bit sẵn có, -
Availability effects
tác động của lượng có sẵn, -
Availability factor
hệ số dự phòng, hệ số sẵn sàng, -
Availability of materials
vật liệu tại chỗ, -
Availability of water
mức độ tự động hóa, -
Availability ratio
tỉ lệ sẵn sàng, suất khả dụng, hệ số sẵn sàng, -
Available
bre & name / ə'veɪləbl /, Tính từ: sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được,... -
Available (an)
sẵn dùng, -
Available Bit Rate (ATM) (ABR)
tốc độ bit khả dụng, -
Available Cell Rate (AvCR)
tốc độ tế bào khả dụng, -
Available Chlorine
lượng clo thực tế, số đo lượng clo có sẵn trong đá vôi clo hoá, hỗn hợp hypoclorit, và các vật liệu khác được dùng... -
Available accuracy
độ chính xác có sẵn, độ chính xác có thể đạt được, -
Available application
ứng dụng có giá trị, -
Available area
khu vực sẵn có, -
Available asset
tài sản khả dụng, -
Available balance
số dư khả dụng, tồn quỹ sẵn có, -
Available bit rate
tốc độ truyền hiện có, -
Available bit rate (ABR)
tốc độ bít sẵn có, -
Available capacity
dung lượng sẵn có, dung lượng khả dụng, dung lượng sẵn sàng, -
Available choice
sự lựa chọn khả dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.