- Từ điển Anh - Việt
Average
Nghe phát âmMục lục |
/ ˈævərɪdʒ /
Thông dụng
Danh từ
Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
(hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển
Tính từ
Trung bình
Bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
Ngoại động từ
Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình
- at the average
- ở mức trung bình;
- above average
- trên trung bình
- arithmetic average
- trung bình cộng
- geometric (al) average
- trung bình nhân ( ab )
- process average
- giá trị trung bình của quá trình
- progressive average
- (thống kê ) dãy các trung bình mẫu
- weighted average
- (thống kê ) (giá trị) trung bình có trọng số
Cơ - Điện tử
Trung bình, lấy trung bình
Cơ khí & công trình
trị số trung bình
Xây dựng
sự bình quân
Kỹ thuật chung
chuẩn
- average long-term runoff
- tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
giá trị trung bình
mức
mức trung bình
- above average
- trên mức trung bình
- at the average
- ở mức trung bình
- average field-strength level
- mức trung bình của trường
- average level of the ground
- mức trung bình của mặt đất
- average modulation depth
- mức trung bình biến điệu
- average signal level
- mức trung bình của tín hiệu
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- geometrical average
- mức trung bình nhân
số trung bình
sự hỏng hóc
tiêu chuẩn
- average long-term runoff
- tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
Kinh tế
quy tắc tỉ lệ
số bình quân
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- average of relatives
- số bình quân tương đối
- check average
- số bính quân mỗi kiểm số
- compound average
- số bình quân kép
- Dow Jones Stock Average (index)
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- moving average
- số bình quân di động (thống kê)
- Nikkei Stock Average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- on the average
- theo số bình quân
- stock average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock price average
- số bình quân giá chứng khoán
- utility average
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- wage average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- weighted average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
số trung bình
- average sum
- tổng số trung bình
- moving average
- số trung bình động
- ratio-to-moving average method
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- rough average
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình ước chừng
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tính lấy số trung bình
- yearly average
- số trung bình hàng năm
Chứng khoán
Chỉ số trung bình
Kỹ thuật chung
Địa chất
trung bình, số trung bình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boilerplate , common , commonplace , customary , dime a dozen , everyday , fair , fair to middling , familiar , garden * , garden-variety , general , humdrum * , intermediate , mainstream , mediocre , medium , middle of the road * , middling , moderate , nowhere , ordinary , passable , plastic * , regular , run of the mill , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , usual , median , middle , adequate , all right , decent , fairish , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , normal , typical , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkable
noun
verb
- balance , equate , even out , common , fair , humdrum , mean , medial , median , mediocre , medium , middle , norm , normal , ordinary , par , proportion , respectable , rule , so-so , standard , typical , usual
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , atypical , exceptional , extraordinary , extreme , outstanding , unusual
noun
- abnormality , exception , extreme , unusual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Average Access Time (AAT)
thời gian truy nhập trung bình, -
Average Busy Hour Calls (ABHC)
số cuộc gọi trung bình trong giờ bận, -
Average Busy Season (ABS)
mùa bận trung bình, -
Average Consistent Busy Hour (ACBH)
giờ bận đồng đều trung bình, -
Average Daily Noise Energy
sức ồn bình quân hàng ngày, -
Average Daily Peak Hour (ADPH)
giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, -
Average Group Busy Hour (AGBH)
giờ bận nhóm trung bình, -
Average Handle Time (AHT)
thời gian xử lý trung bình, -
Average Network Busy Hour (ANBH)
giờ bận mạng trung bình, -
Average Outstanding Balance
dư nợ trung bình, -
Average Picture Level (APL)
mức ảnh trung bình, -
Average Queue Length (AQL)
độ dài hàng xếp trung bình, -
Average Speed of Answer (ASA)
tốc độ trả lời trung bình, -
Average System Value (ASV)
giá trị hệ thống trung bình, -
Average acceleration
gia tốc trung bình, -
Average access time
thời gian truy cập trung bình, thời gian truy nhập trung bình, -
Average accounting retime (aar)
tỷ lệ lợi nhuận ghi sổ, -
Average accounting return (aar)
tỷ lệ lợi luận ghi sổ, -
Average adjuster
Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính... -
Average adjustment
bảng tính toán tổn thất, sự tín toán tổn thất (hàng hải), tính toán tổn thất, bảng tính toán tổn thất, general average...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.