- Từ điển Anh - Việt
Averted
Xem thêm các từ khác
-
Averted side
bề mặt che khuất, -
Avertible
như avertable, -
Averting
, -
Avesta
Danh từ: thánh kinh ba tư giáo, -
Avesta Device Control Protocol
giao thức điều khiển thiết bị avesta, -
Avestan
Danh từ: tiếng avexta (tiếng iran cổ), -
Avgas (aviation gasoline)
xăng máy bay, -
Avian
/ ´eiviən /, Tính từ: (thuộc) loài chim, -
Avian tuberculosis
lao chim, -
Aviantuberculosis
lao chim, -
Aviarist
/ ´eiviərist /, danh từ, người nuôi chim, -
Aviary
/ ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim,Aviate
/ ´eivi¸eit /, Nội động từ: bay, đi (bằng máy bay, khí cầu), lái máy bay, lái khí cầu,Aviation
/ ¸eivi´eiʃən /, Danh từ: hàng không; thuật hàng không, Kỹ thuật chung:...Aviation Consumer Action Project
đề án hành động của khách hàng đường không,Aviation Safety Institute
viện nghiên cứu an toàn hàng không,Aviation Trust Fund
quỹ tín thác đường không,Aviation advertisement
quảng cáo hàng không,Aviation and travel
hàng không và du lịch,Aviation broker
người môi giới hàng không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.