- Từ điển Anh - Việt
Awkward
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔ:kwəd/
Thông dụng
Tính từ
Vụng về
Lúng túng, ngượng ngịu
Bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
Khó xử, rầy rà, rắc rối
Cấu trúc từ
awkward age
- tuổi mới lớn
awkward customer
- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
awkward squad
- Xem squad
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all thumbs , amateurish , artless , blundering , bulky , bumbling , bungling , butterfingers * , coarse , floundering , gawky , graceless , green * , having two left feet , having two left hands , incompetent , inept , inexpert , klutzy , lumbering , maladroit , oafish , rude , stiff , stumbling , uncoordinated , uncouth , unfit , ungainly , ungraceful , unhandy , unpolished , unrefined , unskilled , unskillful , annoying , chancy , cramped , cumbersome , dangerous , disagreeable , discommodious , hard to use , hazardous , incommodious , inconvenient , perilous , risky , troublesome , uncomfortable , unmanageable , unwieldy , compromising , delicate , difficult , embarrassed , ill at ease , inopportune , painful , perplexing , sticky * , thorny * , ticklish * , trying , unpleasant , untimely , clumsy , lumpish , gauche , heavy-handed , ill-chosen , inappropriate , infelicitous , unhappy , constrained , uneasy , angular , backhanded , butterfingers , elephantine , embarrassing , ham-handed , inapt , inelegant , loutish , lubberly , ponderous , rustic , stilted , uncourtly , wooden
Từ trái nghĩa
adjective
- adroit , artful , dexterous , elegant , graceful , handy , skillful , convenient , easy , straightforward , clever , courtly , deft
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Awkward age
Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn -
Awkward customer
Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm -
Awkward squad
Thành Ngữ:, awkward squad, squad -
Awkwardly
Phó từ: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Awkwardness
/ ´ɔ:kwədnis /, danh từ, sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện; sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc... -
Awl
/ ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ... -
Awl-shaped
Tính từ: có hình dạng như cái dùi, -
Awn
/ ɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc), -
Awned
/ ɔ:nd /, -
Awning
/ ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ... -
Awning deck
boong tàu có che mui (bằng vải bạt...) -
Awning pole
sào căng bạt, -
Awning sash
khung cửa lợp vải bạt, -
Awning type window
cửa sổ dạng mái hiên (treo trên), -
Awning window
cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên, -
Awnlet
Danh từ: lông cứng nhỏ, râu nhỏ, -
Awoken
, -
Awol
viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.