- Từ điển Anh - Việt
Backing pump
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
bơm trợ giúp
Giải thích EN: A mechanical vacuum or roughing pump consisting of two pumps in tandem; used to establish a low pressure into which a vapor diffusion pump can operate. Also, FORE PUMP.Giải thích VN: Loại bơm chân không hoặc bơm thường có hai ống bơm hoạt động song song, dùng để tạo ra áp lực thấp tạo điều kiện cho bơm phát tán hơi hoạt động.
Xây dựng
máy bơm chân không sơ bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Backing ring
vòng đệm để hàn (ống), vành đệm để hàn (ống), vòng đỡ, -
Backing roll
trục đỡ, -
Backing sand
cát độn (làm khuôn), -
Backing sheet
bảng tính nền, tấm lót phía sau, -
Backing signal
tín hiệu lùi, -
Backing storage
bộ lưu trữ dự phòng, bộ nhớ dự phòng, bộ nhớ phụ, -
Backing store
lưu trữ phụ, bộ nhớ dự phòng, bộ nhớ phụ, -
Backing strap
tấm đệm, tấm lót, -
Backing strip
dải đệm, dải đỡ, miếng thép, dải gia cố đường hàn, đệm, -
Backing tape
băng dự phòng, -
Backing up
lớp tường đỡ, sự sắp cân, -
Backing up screw
vít chặn, -
Backing wire
dây lót, dây nền, -
Backings
lớp đệm, -
Backjoint
mối nối ngược, -
Backlash
/ 'bæklæʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) khe hở, sự giật lùi (bánh xe), sự phản ứng dữ dội,Backlash-free
không khe hở,Backless
/ 'bæklis /, tính từ, cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo),Backlight
chiếu sáng ngược,Backlighted photo
bức ảnh ngược sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.