- Từ điển Anh - Việt
Vacuum
Mục lục |
/'vækjuəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua
(vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí)
(vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không khí đã được rút ra hoàn toàn hoặc một phần
Rỗng tuếch, vô nghĩa
(thông tục) máy hút bụi (như) vacuum cleaner, vac
Ngoại động từ
(thông tục) làm sạch (cái gì) bằng một máy hút bụi
Ô tô
áp thấp
Kỹ thuật chung
chân không tuyệt đối
có chân không
- vacuum evaporator
- máy cô chân không
- vacuum impregnated
- có chân không cách điện
độ chân không
- ionization type vacuum gauge
- máy đo chân không kiểu ion hóa
- Knudsen vacuum gauge
- máy đo chân không Knudsen
- radiation vacuum gauge
- máy đo chân không bức xạ
- vacuum gage
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- vacuum gauge
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gauge
- dưỡng đo chân không
- vacuum gauge
- máy đo chân không
- vacuum gauge
- thiết bị đo chân không
- vacuum measurement
- phép đo chân không
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
áp suất âm
áp suất thấp
rỗng
trống
- annealed in vacuum
- ủ trong môi trường chân không
- evaporation under vacuum
- hóa hơi trong chân không
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- vacuum arc
- hồ quang trong chân không
- vacuum bed
- bệ chân không (trong máy sao chụp)
- vacuum blowing
- sự thổi (thủy tinh) trong chân không
- vacuum bubble
- sự thổi trong chân không
- vacuum capsule or chamber
- buồng áp thấp trong delco
- vacuum casting
- sự đúc trong chân khong
- vacuum casting
- sự đúc trong chân không
- vacuum closing machine
- máy đóng kín trong chân không
- vacuum conduction
- dẫn điện trong chân không
- vacuum control unit
- bộ điều khiển không trong
- vacuum cooling
- làm lạnh trong chân không
- vacuum cooling
- làm nguội trong chân không
- vacuum evaporation
- bay hơi trong chân không
- vacuum filling machine
- máy nạp đầy trong chân không
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vacuum flashing
- bùng cháy trong chân không
- vacuum freezer
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing
- kết đông trong chân không
- vacuum freezing plant
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- máy kết đông trong chân không
- vacuum froster
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum impregnation
- sự tẩm trong chân không
- vacuum insulation
- cách điện trong chân không
- vacuum molding
- sự đúc trong chân không
- vacuum packaging
- đóng gói trong chân không
- vacuum packing
- đóng gói trong chân không
- vacuum pan salt
- muối được tạo ra trong môi trưòng chân không
- vacuum plate holder
- giá đỡ tấm trong chân không
- vacuum switch
- chuyển mạch trong chân không
- vacuum test
- phép thử trong chân không
- vacuum thrust
- lực đẩy trong chân không
- vacuum treatment of concrete
- sự tạo chân không trong bê tông
- vacuum-pressure rolling
- sự cán (bằng lực) trong chân không
Kinh tế
chân không
- automatic feed vacuum filler
- thiết bị làm đầy tự động trong chân không
- can vacuum testa
- dụng cụ xác định độ chân không đồ hộp
- dry vacuum distillation
- sự chưng cất chân không dùng hơi nước
- high vacuum drying
- sự sấy dưới chân không cao độ
- low-vacuum condenser
- thiết bị ngưng chân không thấp
- pressure vacuum dry rendering
- sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân không
- steam-vacuum method
- phương pháp hút chân không
- vacuum apparatus
- thiết bị chắn không
- vacuum beer still
- tháp bia chân không
- vacuum concentration
- sự đông tụ dưới chân không
- vacuum conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ chân không
- vacuum cooler
- thiết bị làm nguội sữa kiểu chân không
- vacuum crystallizer
- thiết bị kết tinh chân không
- vacuum curing
- sự ướp muối trong chân không
- vacuum cutter-and washer
- sự nhào trộn trong chân không
- vacuum dehydration
- sự sấy trong chân không
- vacuum deodorization
- sự khử mùi trong chân không
- vacuum deodorizer
- thiết bị khử mùi trong chân không
- vacuum distillation
- sự chưng cất chân không
- vacuum distilling column
- cột chưng cất chân không
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
- vacuum evaporation
- sự bay hơi trong chân không
- vacuum evaporator
- thiết bị bốc hơi chân không
- vacuum exhaustion
- sự rút khí chân không
- vacuum extraction still
- thiết bị tách chiết chân không
- vacuum fermentation
- sự lên men trong chân không
- vacuum filter
- thiết bị lọc chân không
- vacuum flash distillation
- sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không
- vacuum ketchup
- thiết bị nấu chân không
- vacuum method of coffee making
- phương pháp pha cà phê bằng chân không
- vacuum packaging
- việc làm bao bì chân không
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum pasteurization
- sự thanh trùng chân không
- vacuum pump
- bơm chân không
- vacuum refrigeration system
- hệ thống lạnh chân không
- vacuum sealing
- sự cuộn trong chân không
- vacuum sealing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum sugar cooker
- thiết bị nấu chân không
- vacuum tank
- thùng chân không
- vacuum test
- sự thử ở chân không
- vacuum-dried beef
- thịt bò sấy chân không
- vacuum-dried meat
- thịt sấy chân không
- vacuum-packaged meat
- thịt bao gói trong chân không
- vacuum-packed
- bao gói trong chân không
- vacuum-packed
- vô bao bì chân không
- vacuum-tube filter-thickener
- thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
Nguồn khác
- vacuum : Corporateinformation
Xây dựng
chân không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- exhaustion , free space , gap , nothingness , rarefaction , space , vacuity , void , vacancy , barrenness , emptiness , blankness , desolation , hollowness , cavity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vacuum-assisted power brake
phanh động lực chân không, -
Vacuum-box
hộp chân không, -
Vacuum-brake
/ 'vækjuəm-breik /, Danh từ: (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi, -
Vacuum-breaker
máy ngắt chân không, -
Vacuum-cast steel
thép đúc chân không, -
Vacuum-clean
/ 'vækjuəm-kli:n /, quét sạch bằng máy hút bụi, Ngoại động từ: quét sạch bằng máy hút bụi,... -
Vacuum-cleaning
/ 'vækjuəm-'kli:niɳ /, Danh từ:, -
Vacuum-cleaning robot
người máy hút bụi, -
Vacuum-clearner
/ 'vækjuəm-'kli:nə /, Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, -
Vacuum-dried beef
thịt bò sấy chân không, -
Vacuum-dried meat
thịt sấy chân không, -
Vacuum-flask
/ 'vækjuəm'flɑ:sk /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh)... -
Vacuum-forming machine
máy tạo hình chân không, -
Vacuum-gauge
/ 'vækjuəm'geiʤ /, Danh từ: (vật lý) cái đo chân không, -
Vacuum-gauge pressure
áp suất (theo) chân không kế, áp kế chân không, -
Vacuum-insulated
/ 'vækjuəm-'insjuleitid /, được cách (nhiệt) bằng chân không, được cách nhiệt (bằng) chân không, -
Vacuum-packaged meat
thịt bao gói trong chân không, -
Vacuum-packed
/ 'vækjuəmpækt /, Tính từ: Đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu), bao gói... -
Vacuum-pan storage tank
thùng chứa mật đặc trước khi nấu, -
Vacuum-pressure rolling
sự cán (bằng lực) trong chân không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.