- Từ điển Anh - Việt
Backlog
Nghe phát âmMục lục |
/´bæk¸lɔg/
Thông dụng
Danh từ
Sự ùn đống
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
Chuyên ngành
Vật lý
sự tồn đọng
Kỹ thuật chung
sự ứ đọng
Kinh tế
tồn đọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excess , hoard , inventory , quantity , reserve(s) , reservoir , resources , stock , stockpile , store , supply , cache , nest egg , reserve , treasure , accumulation , assets , surplus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Backlog demand
nhu cầu chưa thỏa mãn, -
Backlog maintenance
bảo quản dự trữ, bảo quản phần dự trữ, -
Backlog of demand
nhu cầu không thỏa mãn được, -
Backlog of orders
đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao), đơn hàng tồn đọng, tồn đơn hàng, tồn số đơn hàng, đơn hàng tồn, -
Backmost
/ 'bækmoust /, Tính từ: cuối cùng, tít cùng đằng sau, -
Backout
sự đếm ngược, trình tự hủy bỏ, -
Backpack
/ 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác,Backpacker
/ ,bæk'pækə /, xem backpackBackpacking
/ ,bæk'pækiɳ /,Backplane
bảng nối đa năng, mặt phẳng hậu, mặt sau (máy tính), tấm đế (cắm đèn), tấm đỡ, tấm nối,Backplane Interconnect (BI)
kết nối qua tấm nền,Backplastered
trát vữa lên lưới,Backplastering
lớp vữa sau,Backplate
mâm phanh, tấm hậu,Backpressure
áp lực ngược,Backpropping
sự chống xiên, thanh chống xiên,Backputtying
trám mattit ở mặt sau,Backquote (character)
dấu ngoặc kép sau,Backrest
/ 'bækrest /, Danh từ: cái dùng để tựa lưng, Kỹ thuật chung: đệm...Backroad
đường làng, hương lộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.