- Từ điển Anh - Việt
Bad conductor
Xem thêm các từ khác
-
Bad contact
tiếp xúc kém, -
Bad debt
Danh từ: món nợ không có khả năng hoàn lại, nợ khó đòi, nợ khê, nợ khó đòi, nợ thối, -
Bad debt account
tài khoản nợ khê, tài khoản nợ khó đòi, -
Bad debt insurance
bảo hiểm nợ khê, -
Bad debt policy
bảo hiểm nợ khê, đơn bảo hiểm nợ khê, -
Bad debt provision
dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi), -
Bad debt ratio
tỉ suất nợ khó đòi, -
Bad debt recovery
sự thu hồi nợ khó đòi, -
Bad debt reserve
dự trữ bù nợ khê, -
Bad debt written off
xóa bỏ nợ khó đòi, -
Bad debts insurance
bảo hiểm nợ khó đòi, -
Bad debts insurance policy
đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi), -
Bad debts policy
đơn bảo hiểm nợ khó đòi, -
Bad delivery
giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán), -
Bad egg
nghĩa đen: trứng thối, nghĩa bóng: kẻ xấu, thành viên bất hảo, kẻ phá hoại tổ chức/ làm hại người khác., bad egg -
Bad fit
lỏng, -
Bad food
Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ -
Bad form
Thành Ngữ:, bad form, sự mất dạy -
Bad ground
nền đất xấu, -
Bad hat
Thành Ngữ:, bad hat, hat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.