- Từ điển Anh - Việt
Balaclava
Mục lục |
/ˌbæləˈklɑ:və/
Thông dụng
Danh từ
Loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balalaika
/ ,bælə'laikə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn balalaica, -
Balance
/ 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng... -
Balance-beam
/ 'bælənsbi:m /, danh từ, Đòn cân, -
Balance-of-payments disequilibrium
sự mất cân đối thu chi quốc tế, -
Balance-sheet
/ 'bælənsʃi:t /, danh từ, (thương nghiệp) tờ quyết toán, -
Balance-sheet cost of basic assets
giá (trị) cân bằng vốn cố định, -
Balance-to-imbalance transformer
biến áp cân bằng-không cân bằng, -
Balance-weight
/ 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng,... -
Balance-weight lever
đòn (bẩy) có đối trọng, -
Balance-wheel
/ 'bælənswi:l /, danh từ, con lắc (đồng hồ), -
Balance (BAL)
sự cân bằng, -
Balance (an account)
sự quyết toán, -
Balance (vs)
lấy cân bằng, sự cân bằng, -
Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng, -
Balance a survey
bình sai lưới đo, -
Balance account
chương mục chung, tài khoản kết toán, -
Balance arm
cánh tay đòn cân bằng, thanh đối trọng, -
Balance at bank
số dư tại ngân hàng, số dư tại ngân hàng (trong tài khoản của khách), -
Balance at rest
sự cân bằng tĩnh, -
Balance at the beginning of the year
số dư đầu năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.