Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balance

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæləns/

Thông dụng

Danh từ

Cái cân
precision balance
cân chính xác, cân tiểu ly
analytical balance
cân phân tích
Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân
balance of forces
cán cân lực lượng
balance of power
(chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
balance of payments
cán cân thanh toán
balance of trade
cán cân mậu dịch
to keep one's balance
giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
to lose one's balance
mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
to be off one's balance
ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
Sự cân nhắc kỹ
on balance
sau khi cân nhắc kỹ
Sự thăng trầm của số mệnh
( Balance) (thiên văn học) cung thiên bình
Đối trọng
Quả lắc (đồng hồ)
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
to strike a balance
làm bản quyết toán
Sai ngạch; số còn lại, số dư
balance in hand
sai ngạch thừa
balance due
sai ngạch thiếu
(nghệ thuật) sự cân xứng

Ngoại động từ

Làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
Làm cho cân xứng
Cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
(thương nghiệp) quyết toán
to balance the accounts
quyết toán các khoản chi thu

Nội động từ

Do dự, lưỡng lự
to balance a long time before coming to a decision
do dự lâu trước khi quyết định
Cân nhau, cân xứng
the penalty does not balance with the offence
hình phạt không cân xứng với tội lỗi
(thương nghiệp) cân bằng
the accounts don't balance
sổ sách không cân bằng

Cấu trúc từ

to be (tremble, swing, hang) in the balance
do dự, lưỡng lự
Ở vào tình trạng (nguy ngập)
the balance of advantage lies with him
anh ta ở vào thế có lợi
to hold the balance even between two parties
cầm cân nảy mực
to turn balance
Xem turn

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

balance

Sự cân bằng, cái cân, đối trọng

Cơ khí & công trình

sự thăng bằng

Toán & tin

cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế )cán cân thanh toán
dynamic balance
cân động lực
spring balance
cân lò xo
static balance
cân tĩnh học
torsion balance
(vật lý ) cân xoắn

Vật lý

cân nhạy
quả lắc đồng hồ

Xây dựng

biểu cân đối

Kỹ thuật chung

bản quyết toán
balance of an account
bản quyết toán công bằng
draw (thebalance-sheet)
lập bản quyết toán
cái cân
cân chính xác
đĩa cân
điều chỉnh đúng
điều hòa
method of harmonic balance
phương pháp cân bằng điều hòa
đối trọng
back balance
cân đối trọng
balance arm
thanh đối trọng
balance bob
quả đối trọng
balance lever
đòn đối trọng
balance weight
quả đối trọng
balance weights
các đối trọng
balance-weight lever
đòn (bẩy) có đối trọng
blade balance weight
đối trọng lá cánh quạt
counter balance
đối trọng cân bằng
counter balance moment
mômen (của) đối trọng
counter-balance lever
tay đòn đối trọng
làm cân bằng
balance statically and dynamically
làm cân bằng tĩnh và động
line-balance converter
bộ làm cân bằng
số dư
sự bình sai
sự cân bằng
active balance
sự cân bằng chủ động
aerodynamic balance
sự cân bằng khí động
air balance
sự cân bằng không khí
amplitude balance
sự cân bằng biên độ
balance at rest
sự cân bằng tĩnh
belt balance
sự cân bằng băng tải
bridge balance
sự cân bằng cầu
carrier balance
sự cân bằng sóng mang
chemical balance
sự cân bằng hóa học
chromatic balance
sự cân bằng màu sắc
coarse balance
sự cân bằng thô (cầu)
color balance
sự cân bằng màu
colour balance
sự cân bằng màu
ecological balance
sự cân bằng sinh thái
energy balance
sự cân bằng năng lượng
exergy balance
sự cân bằng exergy
foto color balance
sự cân bằng màu
gas balance
sự cân bằng khí
grey balance
sự cân bằng màu xám
grinding wheel balance
sự cân bằng bánh mài
heat balance
sự cân bằng nhiệt
horn balance
sự cân bằng tay đòn
hydrostatic balance
sự cân bằng thủy tĩnh
land use balance
sự cân bằng sử dụng đất
line balance
sự cân bằng đường dây
mass balance
sự cân bằng khối lượng
migration balance
sự cân bằng di dân
momentum balance
sự cân bằng động lượng
parallel balance
sự cân bằng ngang
physical balance
sự cân bằng vật lý
plastic balance
sự cân bằng dẻo
pressure balance
sự cân bằng áp suất
radiation balance
sự cân bằng bức xạ
shaft balance
sự cân bằng của trục
standing balance
sự cân bằng tĩnh
static balance
sự cấn bằng tĩnh
system balance
sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
temperature balance
sự cân bằng nhiệt
temperature balance
sự cân bằng nhiệt độ
thermal balance
sự cân bằng nhiệt
total heat balance
sự cân bằng nhiệt tổng
voltage balance
sự cân bằng điện áp
water balance
sự cân bằng nước
white balance
sự cân bằng màu trắng
white balance
sự cân bằng trắng
wind tunnel balance
sự cân bằng khí động
wind tunnel balance
sự cân bằng ống thổi gió
sự cân đối
thăng bằng
balance level
ống thăng bằng
balance static
thăng bằng tĩnh
balance support
giá thăng bằng
over-balance
mất thăng bằng
static balance
thăng bằng tĩnh
thiết bị cân
trạng thái cân bằng
system balance
trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)

Kinh tế

bảng cân đối
all-purpose balance sheet
bảng cân đối tài sản thông dụng
balance due
số tiền còn thiếu (của bảng cân đối)
balance of claims and liabilities
bảng cân đối tài khoản
balance of social product
bảng cân đối sản phẩm xã hội
balance sheet
bảng cân đối kế toán
balance sheet
bảng cân đối tài sản
balance sheet of bank account
bảng cân đối tài khoản ngân hàng
general balance of accounts
bảng cân đối chung các tài khoản
list of balance
bảng cân đối thu chi
off balance sheet financing
tài trợ ngoại bảng cân đối
post closing trial balance
bảng cân đối thử cuối cùng
trial balance
bảng cân đối kiểm tra
trial balance after closing
bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
trial balance before closing
bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán
trial balance of balances
bảng cân đối kiểm tra các số dư
trial balance of totals
bảng cân đối kiểm tra tổng cộng
cái cân
cân
cân bằng
allotment balance
cân bằng phân phối
balance between imports and exports
cân bằng xuất nhập khẩu
balance between income and expenditure
cân bằng thu chi
balance budget multiplier
số nhân ngân sách cân bằng
balance chart
biểu đồ cân bằng
balance finance
tài chánh cân bằng
balance method
phương pháp cân bằng
balance of national economy
cân bằng kinh tế quốc dân
balance of nature
cân bằng tự nhiên
balance of power
sự cân bằng quyền lực
balance of supply and demand
cân bằng cung cầu
balance of transaction
sự cân bằng giao dịch
balance of uncertainly
cân bằng không xác định
balance pressure
áp suất cân bằng
balance tank
thùng cân bằng
budgetary balance sheet
bảng cân bằng ngân sách
commodity balance
cân bằng hàng hóa
ecological balance
cân bằng sinh thái
equilibrium of balance of payments
cân bằng thu chi quốc tế
equilibrium of balance of payments
sự cân bằng thu chi quốc tế
external balance
cân bằng đối ngoại
in balance
thu chi cân bằng
internal balance
sự cân bằng đối nội
method of material balance
phương pháp cân bằng vật liệu
milk balance tank
thùng cân bằng sữa
supply-demand balance
cân bằng cung cầu
ungeared balance sheet
bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
ungeared balance sheet
bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
cán cân
sai ngạch
actual balance
sai ngạch thực tế
average balance
sai ngạch bình quân
closing balance
sai ngạch chung kết
net balance
sai ngạch tịnh
net balance of trade
sai ngạch mậu dịch tịnh
số dư
sự cân đối

Địa chất

cái cân, sự cân bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antithesis , correspondence , counterbalance , equity , equivalence , evenness , even-steven , hang , harmony , parity , proportion , stasis , symmetry , tension , equanimity , poise , self-control , self-possession , stability , steadfastness , difference , dividend , excess , profit , remainder , residue , rest , surplus , counterpoise , equilibrium , equipoise , aplomb , collectedness , composure , coolness , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , leavings , leftover , remains , remnant , compensation , equipollence , estimate , homeostasis , libration , overplus , scales , serenity , steadiness , weighing
verb
accord , adjust , attune , cancel , collate , come out , come out even , compensate , correspond , counteract , counterbalance , equalize , equate , even , harmonize , level , make up for , match , neutralize , nullify , offset , oppose , pair off , parallel , poise , readjust , redeem , set , square , stabilize , steady , tie , weigh , assess , consider , deliberate , estimate , evaluate , audit , calculate , compute , count , enumerate , figure , settle , sum up , tally , total , counterpoise , countervail , make up , set off , outweigh , perch , antithesis , average , composure , due , equal , equality , equilibrate , equilibrium , equilibrize , equiponderate , excess , hang , leftover , librate , parity , pay , recoup , redress , remainder , residue , rest , scale , stability , steadiness

Từ trái nghĩa

noun
disproportion , imbalance , instability , noncomposure , deficiency , deficit , preponderance
verb
disproportion , overbalance , unbalance , derange , preponderate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top