- Từ điển Anh - Việt
Balance of international indebtedness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Balance of manpower resources
cân bằng nguồn lao động, cân bằng nhân lực, -
Balance of national economy
cân bằng kinh tế quốc dân, -
Balance of nature
cân bằng tự nhiên, -
Balance of payment
cán cân thanh toán, -
Balance of payment deficit
thâm hụt cán cân thanh toán, -
Balance of payments
cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm... -
Balance of payments deficit
nhập siêu, thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế), thâm hụt thu chi (quốc tế), -
Balance of payments position
tình hình cán cân thu chi (quốc tế), tình hình thu chi (quốc tế), -
Balance of payments statistics
thống kê thu chi quốc tế, -
Balance of payments structure
cơ cấu thu chi quốc tế, -
Balance of payments surplus
thặng dư cán cân thu chi (quốc tế), thặng dư thu chi (quốc tế), xuất siêu, -
Balance of plan
tính cân đối của kế hoạch, -
Balance of power
sự cân bằng quyền lực, -
Balance of profit
số dư lợi nhuận, -
Balance of social product
bảng cân đối sản phẩm xã hội, -
Balance of stock system
chế độ kiểm kê số dư trên sổ, chế độ kiểm kê tồn kho liên tục, -
Balance of stores records
sổ số dư tồn kho, -
Balance of supply and demand
cân bằng cung cầu, -
Balance of trade
cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt,... -
Balance of transaction
sự cân bằng giao dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.