- Từ điển Anh - Việt
Balata
Mục lục |
/bə.ˈlɑː.tə/
Thông dụng
Danh từ
Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)
Hóa học & vật liệu
gôm balata
Giải thích EN: A nonelastic, rubberlike gum obtained from the latex of the tropical American tree, Manikara bidentata; used in making gaskets, golf ball covering, and chewing gum and as a substitute for gutta-percha.Giải thích VN: Loại gôm gần giống với cao su, không co dãn, được lấy từ nhựa mủ của cây Manikara bidentata, được dùng để tạo các miếng đệm, lớp phủ của bóng đánh gôn, làm kẹo gôm và thay thế cho nhựa két.///.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balata belt
đai balata, -
Balau
gỗ ba lau, -
Balayage
Toán & tin: sự quyết, -
Balbiani nucleus
nhân balbiani, thề balbiani, -
Balboa
/ bæl'bouə /, Danh từ: Đồng banboa (tiền pa-na-ma), -
Balbriggan
/ bælˈbrɪɡən /, Danh từ: vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim, -
Balconet
ban công giả, -
Balconette
bancông nhỏ, -
Balcony
/ 'bælkəni /, Danh từ: (kiến trúc) bao lơn, ban công, Xây dựng: bancông,... -
Balcony access
lối ra ban công, -
Balcony banisters
lan can ban công, -
Balcony door
cửa (ra) ban công, -
Balcony juts out
bao lơn nhô ra, -
Balcony rail
lan can ban công, tay vịn ban công, -
Balcony slab
đan ban công, bản ban công, tấm lát ban công, -
Balcony stage
tầng ban công, -
Balcony window
cửa sổ ban công, -
Bald
/ bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật... -
Bald-coot
/ 'bɔ:ldku:t /, danh từ, (động vật học) chim sâm cầm, -
Bald-head
/ ´bɔ:ld¸hed /, danh từ, người hói đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.