- Từ điển Anh - Việt
Balloon framing
Kỹ thuật chung
bình cầu
Giải thích EN: Framing for a wooden building that is composed of machine-sawed scanterlings fastened with nails; each stud is one piece from roof to foundation with joists nailed to the studs and supported by sills or ribbons placed into the studs.Giải thích VN: Khung nhà gỗ gồm có các thanh gỗ được gắn các bằng đinh rầm, mỗi đinh rầm được đóng từ trên mái xuống tới móng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balloon launching station
đài phóng khí cầu, -
Balloon maturity
sự trả dứt vốn lúc cuối kỳ, -
Balloon roof tank
bể chứa mái hình cầu, -
Balloon satellite
vệ tinh khí cầu, -
Balloon sonde
bóng thám không, -
Balloon tire
Danh từ: lớp ba lông ( ôtô...), Kỹ thuật chung: lốp áp thấp -
Balloon track
đường vòng, -
Balloon type
lốp bulông (ô tô), -
Balloon tyre
lốp áp thấp, -
Balloon vine
Danh từ: (thực vật học) dây tấm phông, -
Ballooned tractor
xe kéo bánh hơi, máy kéo bánh hơi, -
Ballooner
Danh từ: người đi bằng khinh khí cầu, -
Ballooning
/ bə´lu:niη /, Cơ khí & công trình: sự phồng căng, Kỹ thuật chung:... -
Ballooning instability
vỏ bọc không bền, vỏ bọc không ổn định, -
Balloonist
/ bə´lu:nist /, như ballooner, -
Balloons
bong bay, -
Balloons and airships ads
quảng cáo trên không trung, -
Ballot
/ 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm,... -
Ballot-box
/ ´bælət¸bɔks /, danh từ, hòm phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.