- Từ điển Anh - Việt
Baloney
Nghe phát âmMục lục |
/bə´louni/
Thông dụng
Cách viết khác boloney
Danh từ
Chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle , bull , bunk , hogwash , hooey , humbug , nonsense , sandwich
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Baloon flight
sự bay bằng khí cầu, -
Balsa
/ ´bɔ:lsə /, Danh từ: loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè.., tên của cây cho ra loại gỗ đó,... -
Balsa wood
gỗ mềm, gỗ mềm, -
Balsam
/ ´bɔ:lsəm /, Danh từ: nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm... -
Balsam of copaiba
bôm copahu, -
Balsam of peru
bôm peru, -
Balsamic
Tính từ: có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu, -
Balsaminaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước, -
Balst-injection diesel engine
động cơ điêzen không tăng áp, -
Baltic
Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania... -
Baltic Exchange
sở giao dịch ban tích, -
Baltic Sea
biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung... -
Baltic herring
cá trích bantic, -
Baltimore truss
giàn phân nhỏ, -
Balun
/ ´bælən /, Toán & tin: balun, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng,... -
Baluster
/ ´bæləstə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) hàng lan can, Xây dựng:... -
Baluster parapet
cột lan can, -
Baluster post
bệ lan can, -
Baluster railing
lan can, -
Balustered
tay vịn [có tay vịn],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.