Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balsa

Mục lục

/´bɔ:lsə/

Thông dụng

Danh từ

Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..
Tên của cây cho ra loại gỗ đó

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ nhẹ bansa

Giải thích EN: The wood of this tree, the lightest in commercial use; used for insulation, floats, paneling, and models.Giải thích VN: Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.


Xem thêm các từ khác

  • Balsa wood

    gỗ mềm, gỗ mềm,
  • Balsam

    / ´bɔ:lsəm /, Danh từ: nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm...
  • Balsam of copaiba

    bôm copahu,
  • Balsam of peru

    bôm peru,
  • Balsamic

    Tính từ: có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu,
  • Balsaminaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước,
  • Balst-injection diesel engine

    động cơ điêzen không tăng áp,
  • Baltic

    Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania...
  • Baltic Exchange

    sở giao dịch ban tích,
  • Baltic Sea

    biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung...
  • Baltic herring

    cá trích bantic,
  • Baltimore truss

    giàn phân nhỏ,
  • Balun

    / ´bælən /, Toán & tin: balun, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng,...
  • Baluster

    / ´bæləstə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) hàng lan can, Xây dựng:...
  • Baluster parapet

    cột lan can,
  • Baluster post

    bệ lan can,
  • Baluster railing

    lan can,
  • Balustered

    tay vịn [có tay vịn],
  • Balustrade

    / ´bæləs¸treid /, Danh từ: hàng lan can, hàng chấn song bao lơn, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top