- Từ điển Anh - Việt
Band-shaped keratitis
Xem thêm các từ khác
-
Band-splitting
sự phân đoạn-dải băng, -
Band-stop filter
bộ lọc ngừng dải, bộ lọc chắn dải, bộ lọc chặn dải, bộ lọc bỏ dải, -
Band-stop filtering
sự lọc chặn dải, -
Band-wagon
Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển... -
BandWidth Test Set (BWTS)
máy đo thử băng thông, -
Band Adjustment
check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh... -
Band Application
Ứng dụng phun theo dải, dùng hoá chất trên, hay gần các luống thực vật trên cánh đồng. -
Band Elimination Filter (BEF)
bộ lọc triệt bỏ băng tần, -
Band Pass Filter (BPF)
bộ lọc thông băng, -
Band SeQuential (BSQ)
tuần tự băng tần, -
Band and gudgeon
bản lề treo cửa, -
Band belt
băng chuyền, dây chuyền, -
Band brake
phanh vòng, đai phanh (thắng), đai thắng, dây thắng, phanh đai, phanh đai, Địa chất: phanh đai, band... -
Band brake clevis
chạc siết phanh đai, -
Band breaking
sự đứt băng, -
Band centre
tâm của dải, -
Band chain
xích đai, xích dẹt, xích đai, xích dẹt, -
Band chart
biểu đồ dải, -
Band clamp
đai nẹp, vòng bít, -
Band clutch
khớp đai, khớp ly hợp kiểu đai, bộ liên kết kiểu dải, sự mắt nối kiểu băng, spring band clutch, khớp đai đàn hồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.