- Từ điển Anh - Việt
Bantam
Mục lục |
/´bæntəm/
Thông dụng
Danh từ
Gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
Võ sĩ hạng gà (quyền Anh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , little , petite , tiny , small , smallish , chicken , cock , combative , dwarf , hen , saucy , teeny
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bantam-weight
Tính từ: hạng gà (quyền anh), Danh từ: võ sĩ hạng gà (quyền anh),... -
Bantam car
ôtô có tính cơ động cao, -
Bantam store
cửa hàng thực phẩm nhỏ, -
Banter
/ ´bæntə /, Danh từ: sự nói đùa, sự giễu cợt, Động từ: nói... -
Banterer
/ ´bæntərə /, -
Bantering
Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt -
Banteringly
/ ´bæntəriηli /, phó từ, Đùa vui, đùa cợt, -
Banti disease
hội chứng banti, -
Bantidisease
hộichứng banti, -
Banting
Danh từ: (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì), -
Bantingism
phương pháp banting (chữa béo phì), -
Bantling
/ ´bæntliη /, danh từ, Đứa trẻ, đứa bé, trẻ con, -
Bantning
, -
Bantu
Danh từ: nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở trung phi và nam phi, Tính... -
Banyan
/ ´bæniən /, -
Banyan Mail Services (BMS)
các dịch vụ bưu chính hình cây, -
Banzai
/ ´bænzai /, như banian, Từ đồng nghĩa: verb, attack , charge , cry -
Baobab
/ ´beioubæb /, Danh từ: (thực vật học) cây baobap, -
Baobap
Danh từ: cây bao-báp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.