- Từ điển Anh - Việt
Barrack
Mục lục |
/´bærək/
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) trại lính, doanh trại
Nơi ở tập trung đông người
Nhà kho xấu xí
Ngoại động từ
(quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
(thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
hình thái từ
- V_ed : barracked
- V_ing : barracking
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà chung cư
nhà gỗ
nhà gỗ tạm
trại lính
Kỹ thuật chung
quán ván
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barracking
Danh từ: sự phản đối của khán giả bằng cách la ó, -
Barracks
Danh từ: doanh trại, -
Barracks shale
đá phiến bitum ở scotland, -
Barracoon
Danh từ: trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai, -
Barracuda
/ ¸bærə´ku:də /, Danh từ: (động vật học) cá nhồng, Kinh tế: cá... -
Barrage
/ ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm... -
Barrage-type spillway
đập tràn, -
Barrage balloon
khí cầu chướng ngại, -
Barrage power station
nhà máy thủy điện, -
Barrage receiver
máy thu chống tạp âm, máy thu hai an ten, -
Barrage with lifting gates
đập kiểu cửa van nâng, -
Barras
nhựa mềm, -
Barrator
/ ´bærətə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi, (hàng... -
Barratry
/ ´bærətri /, Danh từ: tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải)... -
Barrbody
thể barr see sex chromati, -
Barre
Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.