- Từ điển Anh - Việt
Basal
Nghe phát âmMục lục |
/beisəl/
Thông dụng
Tính từ
Cơ bản, cơ sở
Chuyên ngành
Toán & tin
thuộc cơ sở
Kỹ thuật chung
cơ sở
nền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , beginning , rudimental , rudimentary , foundational , fundamental , original , primary , underlying , easy , elementary , initial , lowest , necessary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Basal Application
Ứng dụng phun vào gốc, khi diệt trừ các loại côn trùng có hại, là việc sử dụng hoá chất phun vào gốc hoặc thân thực... -
Basal anesthesia
gây mê cơ bản, -
Basal body
thể gốc, -
Basal bone
xương nền, -
Basal cell
tế bào nền, tế bào đáy, -
Basal cell carcinoma
tế bào đáy, -
Basal cistern
bể đáy, -
Basal cleavage
thớ chẻ cơ bản, -
Basal conglomerate
cuội kết đáy, thớ chẻ cơ sở, Địa chất: cuội kết đáy, thớ chẻ cơ sở, -
Basal corpuscle
tiểu thể đáy, -
Basal data
dữ kiện cơ sở, dữ liệu cơ sở, -
Basal decidua
màng rụng nền, màng rụng rau, -
Basal diet
chế độ ăn cơ bản, -
Basal dlet
chế độ ăn kiêng cơ bản, -
Basal granule
thể góc lông, -
Basal lamina
lá nền, lá nền, -
Basal lamina of choroid
lá kính (bruch), -
Basal layer
lớp đáy, lớp nền, lớp đáy, lớp nền, -
Basal level
Địa chất: mức chuẩn, mức số không, -
Basal membrane of semicircular duct
màng đáy ống bán khuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.